Definition of encase

encaseverb

bao bọc

/ɪnˈkeɪs//ɪnˈkeɪs/

The word "encase" comes from the Old French word "encaser," meaning "to put into a case." The first recorded use of the English word "encase" was in the early 16th century. The word is formed from the prefix "en-" meaning "in" or "into" and the noun "case," which refers to a container or covering. Over time, "encase" evolved to describe the act of enclosing or surrounding something completely, typically for protection or preservation.

Summary
type ngoại động từ
meaningcho vào thùng, cho vào túi
meaningbọc
namespace
Example:
  • The jeweler carefully encased the precious gemstone in a sturdy metal setting to protect it from harm.

    Người thợ kim hoàn đã cẩn thận bọc viên đá quý trong một khung kim loại chắc chắn để bảo vệ nó khỏi bị hư hại.

  • The baby bird was softly encased in its delicate eggshell until it was ready to hatch.

    Chú chim non được bao bọc nhẹ nhàng trong lớp vỏ trứng mỏng manh cho đến khi nở.

  • The heirloom silverware set was finely encased in a velvet-lined box to prevent scratches.

    Bộ đồ ăn bằng bạc truyền thống được đặt cẩn thận trong hộp lót nhung để tránh trầy xước.

  • The antique book was securely encased in a sleek glass case to preserve its fragile pages.

    Cuốn sách cổ này được đặt an toàn trong hộp kính bóng bẩy để bảo quản những trang sách mỏng manh.

  • The document was securely encased in a rigid folder to prevent it from being tampered with.

    Tài liệu được cất giữ cẩn thận trong một tập hồ sơ cứng để tránh bị can thiệp.

  • The computer hard drive was tightly encased in a shockproof enclosure to protect it during transportation.

    Ổ cứng máy tính được bọc chặt trong hộp chống sốc để bảo vệ trong quá trình vận chuyển.

  • The chocolate bonbons were enrobed in rich dark chocolate, giving them a decadent and luxurious finish.

    Những viên kẹo sô-cô-la được phủ một lớp sô-cô-la đen nguyên chất, mang đến cho chúng hương vị xa hoa và sang trọng.

  • The chef's succulent steak was encrusted in a savory mushroom and spinach encasement, creating an enticing flavor profile.

    Miếng bít tết mọng nước của đầu bếp được bao phủ trong lớp nấm và rau bina hấp dẫn, tạo nên hương vị hấp dẫn.

  • The precious artefact was wrapped in layers of cotton and paper and encased in a sturdy wooden crate during transportation.

    Cổ vật quý giá này được bọc trong nhiều lớp vải cotton và giấy và đặt trong một thùng gỗ chắc chắn trong quá trình vận chuyển.

  • The butterfly remained encased in its chrysalis until it had fully formed its wings and was ready to embark on its first flight.

    Con bướm vẫn nằm trong kén cho đến khi đôi cánh của nó phát triển hoàn chỉnh và sẵn sàng thực hiện chuyến bay đầu tiên.