Definition of emotive

emotiveadjective

cảm xúc

/ɪˈməʊtɪv//ɪˈməʊtɪv/

The word "emotive" has its roots in the 17th century. It comes from the Latin "emotus," meaning "MOVED" or "STIRRED," which is the past participle of the verb "emovere," meaning "to MOVE" or "to STIR." This Latin verb is a combination of "e" (OUT) and "movere" (TO MOVE), and its original meaning was "to MOVE OUT" or "to REMOVE." In English, the word "emotive" was first used in the 17th century to describe emotions or feelings that are moved or stirred. Over time, the meaning expanded to include something that is designed to evoke emotions or stir feelings in others, such as a piece of writing, music, or art. Today, "emotive" is often used to describe language or stimuli that is intended to elicit an emotional response.

Summary
type tính từ
meaningcảm động, xúc động, xúc cảm
meaningdễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc cảm
meaninggây cảm động, gây xúc động, gây xúc cảm
namespace
Example:
  • The speaker's language in their speech was highly emotive, evoking strong emotions of empathy and hope from the audience.

    Ngôn ngữ của người diễn thuyết trong bài phát biểu của họ rất giàu cảm xúc, gợi lên những cảm xúc đồng cảm và hy vọng mạnh mẽ từ khán giả.

  • The painting's use of vivid colors and bold brushstrokes created a deeply emotive response in the viewer, evoking a range of emotions from joy to arousal.

    Việc sử dụng màu sắc sống động và nét vẽ đậm trong bức tranh đã tạo nên phản ứng sâu sắc cho người xem, gợi lên nhiều cung bậc cảm xúc từ vui mừng đến phấn khích.

  • In her poem, the author's use of sensory language and iterative repetition engendered a strong emotive reaction in the reader, evoking feelings of nostalgia and tenderness.

    Trong bài thơ của mình, tác giả sử dụng ngôn ngữ cảm quan và sự lặp lại liên tục đã tạo nên phản ứng cảm xúc mạnh mẽ ở người đọc, gợi lên cảm giác hoài niệm và dịu dàng.

  • The protagonist's emotive gestures and facial expressions conveyed a depth of emotion that help the audience understand and empathize with his struggles.

    Những cử chỉ và biểu cảm khuôn mặt đầy cảm xúc của nhân vật chính truyền tải chiều sâu cảm xúc giúp khán giả hiểu và đồng cảm với những khó khăn của anh ấy.

  • The singer's emotive delivery of the ballad ignited a powerful emotional resonance in the audience, resulting in spontaneous applause and tears.

    Giọng hát đầy cảm xúc của ca sĩ trong bản ballad đã tạo nên sự cộng hưởng cảm xúc mạnh mẽ trong khán giả, khiến họ vỗ tay và rơi nước mắt.

  • The crisp, emotive sound of the cello's strings was hauntingly melancholic, eliciting a sense of comfortable despair.

    Âm thanh trong trẻo, giàu cảm xúc của dây đàn cello mang một nỗi buồn ám ảnh, gợi lên cảm giác tuyệt vọng dễ chịu.

  • The lead actress' emotive portrayal of the character in scenes of trauma was both raw and captivating, leaving audiences in awe of her resilience.

    Diễn xuất đầy cảm xúc của nữ diễn viên chính trong các cảnh đau thương vừa chân thực vừa quyến rũ, khiến khán giả vô cùng kinh ngạc trước sức chịu đựng của cô.

  • The occurrence of the emotive speech from the politician contributed to the patriotic spirit of the ceremony and engraved in the audience, fervent pride.

    Bài phát biểu đầy cảm xúc của chính trị gia đã góp phần tạo nên tinh thần yêu nước của buổi lễ và khắc sâu trong lòng khán giả niềm tự hào mãnh liệt.

  • The protagonist’s character development, in its most emotive state, strikes a chord with the audience, leaving an indelible impression on them.

    Sự phát triển tính cách của nhân vật chính, trong trạng thái cảm xúc nhất, đã chạm đến trái tim khán giả, để lại ấn tượng khó phai trong họ.

  • The musician's emotive presentation of the peppy instrumental played a significant role in raising the listeners' energy levels and infused them with unbridled joy.

    Cách trình bày đầy cảm xúc của nhạc sĩ về bản nhạc cụ sôi động đã đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao mức năng lượng của người nghe và truyền cho họ niềm vui vô bờ.