tĩnh điện
/ɪˌlektrəʊˈstætɪk//ɪˌlektrəʊˈstætɪk/The word "electrostatic" is a compound word that combines the prefix "electro-," derived from the Greek word "ēlektron" meaning amber, which refers to the ability of certain substances to attract light objects after being rubbed, and the suffix "-static" originating from the Greek words "stasis" meaning stoppage and "tonos" meaning tension, indicating a state of rest or calmness due to the presence of electrical charges. Together, "electrostatic" refers to a branch of physics that studies the behavior and interactions of stationary electric charges, which can exist in materials or as a result of separation of electric charges in insulating materials.
Điện tích tĩnh trên quả bóng khiến tóc tôi dựng đứng.
Bộ phận thu hút tĩnh điện trên hộp mực máy in sẽ hút bột mực vào bên trong, giúp in văn bản rõ ràng và sắc nét.
Lớp chắn tĩnh điện trên bo mạch chủ máy tính giúp ngăn chặn nhiễu điện từ làm gián đoạn chức năng của máy.
Bộ thu hút tĩnh điện trên thùng rác giúp giữ lại bụi bẩn và mảnh vụn một cách hiệu quả, giúp giảm nhu cầu đổ rác thường xuyên.
Các điện tích tĩnh trên những bông tuyết khiến chúng dính lại với nhau, tạo thành những tinh thể tuyết phức tạp.
Lớp chắn tĩnh điện trên cửa sổ buồng lái của máy bay giúp ngăn ngừa sét đánh gây hư hại.
Sự nâng tĩnh điện của đĩa lưu trữ từ tính giúp ngăn ngừa mất mát và hỏng dữ liệu.
Bộ lọc tĩnh điện trên bộ lọc không khí loại bỏ các chất ô nhiễm trong không khí, giúp môi trường hít thở sạch hơn và lành mạnh hơn.
Lớp phủ tĩnh điện trên thanh sô cô la giúp ngăn không cho thanh sô cô la dính vào giấy gói và gây bẩn.
Các băng tải tĩnh điện trên hệ thống băng tải giúp di chuyển sản phẩm một cách hiệu quả và nhẹ nhàng dọc theo dây chuyền sản xuất.
All matches