Definition of insulator

insulatornoun

chất cách điện

/ˈɪnsjuleɪtə(r)//ˈɪnsəleɪtər/

The word "insulator" originated from the concept of insulation, which is the ability of a material to resist the flow of electricity or heat. In the late 19th century, as electricity became more commonly used in homes and businesses, there was a growing need for materials that could prevent electrical currents from reaching unwanted places. Initially, the term "non-conductor" was used to describe these materials, but it was not very practical because it was also used to describe materials that did not conduct heat or sound. In 1883, American inventor Oliver Heaviside suggested the term "insulating substance" to describe materials that prevented the flow of electricity. The term "insulator" gained popularity in scientific and technical publications throughout the early 20th century as it more accurately conveyed the idea of a material that prevented the flow of electricity or heat. Today, "insulator" is a commonly used term in science and engineering to describe materials such as glass, ceramics, and air that can prevent the transmission of electrical or thermal energy. In summary, the word "insulator" came into use as a result of the need for materials to prevent the flow of electricity, and has since become a standard term in scientific and technical contexts.

Summary
type danh từ
meaningngười cô lập, người cách ly
meaning(vật lý) cái cách điện, chất cách ly
exampleprocecalin insulator: cái cách điện bằng sứ
examplea sound insulator: chất cách âm
typeDefault_cw
meaning(vật lí) cái cách điện, chất cách ly
namespace
Example:
  • The wiring in an appliance is surrounded by a plastic insulator to prevent electric shocks.

    Hệ thống dây điện trong thiết bị được bao quanh bởi lớp cách điện bằng nhựa để tránh bị điện giật.

  • The glass panes in double-paned windows are filled with insulating gas to reduce heat transfer and improve energy efficiency.

    Các tấm kính trong cửa sổ hai lớp được bơm đầy khí cách nhiệt để giảm sự truyền nhiệt và cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng.

  • The muffler in a car engine is made of insulating materials to prevent exhaust noise from entering the passenger cabin.

    Bộ giảm thanh trong động cơ ô tô được làm bằng vật liệu cách nhiệt để ngăn tiếng ồn từ ống xả xâm nhập vào khoang hành khách.

  • In electronic devices, capacitors are used as insulators to store electrical charges.

    Trong các thiết bị điện tử, tụ điện được sử dụng như chất cách điện để lưu trữ điện tích.

  • Home builders often use foam insulation in walls and roofs to prevent heat loss in colder climates.

    Những người xây nhà thường sử dụng vật liệu cách nhiệt bằng bọt ở tường và mái nhà để ngăn ngừa mất nhiệt ở những vùng có khí hậu lạnh hơn.

  • The handle on a hot pot is made of an insulating material to prevent burns.

    Tay cầm của nồi nóng được làm bằng vật liệu cách điện để tránh bị bỏng.

  • Cyclists and runners wear moisture-wicking, insulating fabrics to regulate body temperature and prevent overheating.

    Người đi xe đạp và chạy bộ mặc vải thấm ẩm, cách nhiệt để điều chỉnh nhiệt độ cơ thể và tránh bị quá nóng.

  • High-voltage power lines use insulating towers to prevent electric shocks and fires.

    Đường dây điện cao thế sử dụng tháp cách điện để ngăn ngừa điện giật và hỏa hoạn.

  • Hair dryers typically have insulated bodies to prevent accidental burns during use.

    Máy sấy tóc thường có thân cách điện để tránh bị bỏng khi sử dụng.

  • Biological molecules like DNA and proteins can be isolated and manipulated using insulating barriers in the laboratory.

    Các phân tử sinh học như DNA và protein có thể được phân lập và xử lý bằng cách sử dụng các rào cản cách điện trong phòng thí nghiệm.