Definition of edamame

edamamenoun

đậu nành Nhật Bản

/ˌedəˈmɑːmeɪ//ˌedəˈmɑːmeɪ/

Edamame has become a popular appetizer and snack in many Asian cuisines, as well as around the world. It's often served with salt or other seasonings, and is a nutritious and delicious treat. So the next time you crunch into some edamame, remember its roots in Japanese cuisine and its literal meaning - "beans on a branch"!

namespace
Example:
  • Sarah ordered a side of steamed edamame to snack on while waiting for her meal to arrive.

    Sarah gọi một đĩa đậu nành hấp để ăn nhẹ trong lúc chờ bữa ăn chính.

  • My husband and I enjoy munching on bowls of salty edamame as an appetizer when hosting dinner parties.

    Tôi và chồng thích nhấm nháp những bát đậu nành muối như món khai vị khi tổ chức tiệc tối.

  • At my favorite sushi restaurant, the chef prepares a delicious medley of edamame, avocado, and seaweed as a complimentary starter.

    Tại nhà hàng sushi yêu thích của tôi, đầu bếp chế biến một hỗn hợp thơm ngon gồm đậu nành, bơ và rong biển làm món khai vị miễn phí.

  • I often pack a container of lightly-salted edamame as an easy and healthy snack to enjoy at my desk during work breaks.

    Tôi thường chuẩn bị một hộp đậu nành rang muối để làm món ăn nhẹ dễ làm và lành mạnh để thưởng thức tại bàn làm việc trong giờ nghỉ giải lao.

  • The health food store down the street sells fresh, green edamame in the pods, making it a convenient option for a quick and tasty snack.

    Cửa hàng thực phẩm sức khỏe cuối phố bán đậu nành xanh tươi nguyên vỏ, là lựa chọn tiện lợi cho bữa ăn nhẹ nhanh chóng và ngon miệng.

  • After a long day of hiking and exploring, my friends and I stopped at a local farmer's market and devoured a bag of savory edamame while admiring the diverse selection of produce.

    Sau một ngày dài đi bộ đường dài và khám phá, tôi và bạn bè dừng lại ở một khu chợ nông sản địa phương và thưởng thức một túi đậu nành hấp dẫn trong khi chiêm ngưỡng nhiều loại nông sản đa dạng.

  • I've started adding a scoop of edamame to my morning smoothie for an extra dose of protein and texture.

    Tôi bắt đầu thêm một muỗng đậu nành Nhật vào sinh tố buổi sáng để bổ sung thêm protein và tạo kết cấu cho món sinh tố.

  • At the summer festival, we shared a batch of crispy edamame seasoned with chili flakes and lime juice as a fun and flavorful treat.

    Tại lễ hội mùa hè, chúng tôi đã chia sẻ một mẻ đậu nành Nhật giòn tẩm ớt bột và nước cốt chanh như một món ăn thú vị và đậm đà.

  • Before my brother's game, we munched on bags of salted edamame to boost our energy and focus.

    Trước trận đấu của anh trai tôi, chúng tôi ăn vài túi đậu nành muối để tăng cường năng lượng và sự tập trung.

  • I find that replacing my midnight munchies with edamame instead of chips or candy helps me fall asleep faster and sleep more deeply.

    Tôi thấy rằng thay thế đồ ăn vặt lúc nửa đêm bằng đậu nành thay vì khoai tây chiên hoặc kẹo giúp tôi ngủ nhanh hơn và sâu hơn.