Definition of pod

podnoun

POD

/pɒd//pɑːd/

The word "pod" has its origins in the Latin language, where it was used to refer to a container or vessel. The Latin word for pod is "podum," which comes from the PIE (Proto-Indo-European) root "ped," meaning "foot" or "base." The Latin word "podum" eventually made its way into the Old English language, where it was pronounced "paed" and referred to a specific type of fruit or seed container, such as that of a pea or bean. Over time, the English language shortened and simplified the pronunciation of the word, and "paed" became "pod." The popularity of the word "pod" in the English language can be attributed to two main factors: firstly, the widespread cultivation and consumption of leguminous crops, such as peas and beans, led to the common usage of the term; and secondly, the rise of podcasts, a relatively new form of audio content delivery, which has transformed the way we consume and engage with media. Overall, the word "pod" is a testament to the enduring influence of Latin on the English language and provides an interesting insight into the evolution of language and its relationship to cultural and historical contexts.

Summary
type danh từ
meaningvỏ (quả đậu)
meaningkén (tằm)
meaningvỏ bọc trứng châu chấu
type ngoại động từ
meaningbóc vỏ (quả đậu)
namespace

a long thin case filled with seeds that develops from the flowers of some plants, especially peas and beans

một cái hộp dài mỏng chứa đầy hạt phát triển từ hoa của một số loại cây, đặc biệt là đậu Hà Lan và đậu

Example:
  • a pea pod

    đi qua cầu

  • a vanilla pod

    một quả vani

a small plastic container with something inside it

một hộp nhựa nhỏ đựng thứ gì đó bên trong

Example:
  • Single-use coffee pods are the fastest growing segment of the industry.

    Vỏ cà phê dùng một lần là phân khúc phát triển nhanh nhất của ngành.

a long narrow container that is hung under an aircraft and used to carry fuel, equipment, weapons, etc.

một thùng chứa dài hẹp được treo dưới máy bay và dùng để chở nhiên liệu, thiết bị, vũ khí, v.v.

part of a spacecraft or a boat that can be separated from the main part

bộ phận của tàu vũ trụ hoặc thuyền có thể tách rời khỏi bộ phận chính

a small group of sea animals, such as dolphins or whales, swimming together

một nhóm nhỏ động vật biển, chẳng hạn như cá heo hoặc cá voi, bơi cùng nhau

Example:
  • a pod of adult dolphins

    một đàn cá heo trưởng thành

  • a pod of pilot whales

    một đàn cá voi hoa tiêu

Related words and phrases

All matches