Definition of economize

economizeverb

tiết kiệm

/ɪˈkɒnəmaɪz//ɪˈkɑːnəmaɪz/

The word "economize" has its roots in the Greek word "oikonomia," meaning "management of a household." "Oikonomia" was adopted into Latin as "oeconomia" and later into English as "economy." The word "economize" evolved from "economy" and originally meant "to manage a household efficiently." Over time, the meaning expanded to encompass managing resources and spending wisely, becoming synonymous with frugality and saving money.

Summary
type ngoại động từ
meaningtiết kiệm, sử dụng tối đa, sử dụng tốt nhất (cái gì)
type nội động từ
meaningtiết kiệm; giảm chi
namespace
Example:
  • To reduce our expenses, we need to economize on buying luxury items frequently.

    Để giảm chi phí, chúng ta cần tiết kiệm khi mua các mặt hàng xa xỉ thường xuyên.

  • The company is economizing on energy consumption by switching to LED lights and motion sensors for the office equipment.

    Công ty đang tiết kiệm năng lượng tiêu thụ bằng cách chuyển sang sử dụng đèn LED và cảm biến chuyển động cho các thiết bị văn phòng.

  • To economize on food costs, the family decided to grow their vegetables in a backyard garden.

    Để tiết kiệm chi phí thực phẩm, gia đình quyết định trồng rau ở vườn sau nhà.

  • In order to economize on transportation expenses, many people are choosing to ride bicycles or take public transportation instead of driving alone.

    Để tiết kiệm chi phí đi lại, nhiều người chọn đi xe đạp hoặc phương tiện công cộng thay vì lái xe một mình.

  • In order to make a profit, the new start-up is economizing on operating costs by having employees work from home.

    Để có lợi nhuận, công ty khởi nghiệp mới này đang tiết kiệm chi phí hoạt động bằng cách cho nhân viên làm việc tại nhà.

  • To economize on fuel costs, the car was driven with a lighter load and at a slower speed.

    Để tiết kiệm chi phí nhiên liệu, xe được lái với tải trọng nhẹ hơn và tốc độ chậm hơn.

  • The organization is economizing on printing costs by digitalizing documents and reducing the number of pages printed.

    Tổ chức đang tiết kiệm chi phí in ấn bằng cách số hóa tài liệu và giảm số trang in.

  • To economize on space, the apartment is having a multi-purpose room with a fold-out bed for guests.

    Để tiết kiệm không gian, căn hộ có một phòng đa năng với giường gấp dành cho khách.

  • In order to economize on household expenses, some families are cancelling cable TV and streaming movies and shows online instead.

    Để tiết kiệm chi phí sinh hoạt, một số gia đình đang hủy truyền hình cáp và thay vào đó là xem phim và chương trình trực tuyến.

  • The nonprofit organization is economizing on fundraising by using social media and email campaigns instead of expensive printed materials.

    Tổ chức phi lợi nhuận này đang tiết kiệm chi phí gây quỹ bằng cách sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các chiến dịch email thay vì các tài liệu in đắt tiền.