trần tục
/ˈwɜːldli//ˈwɜːrldli/The origin of the word "worldly" can be traced back to the Middle English word "werldly", which consisted of the words "werld" (meaning "world") and "-ly" (meaning "relating to"). "Worldly" was first used in the 14th century, and it referred to a person who was focused on the material or temporal world, as opposed to someone who was devoted to religious or spiritual matters. This meaning has remained largely consistent over time, and today "worldly" often connotes a sense of secularism or materialism. The adjective is still commonly used in English, both in its original form and as a prefix ("worldliness").
connected with the world in which we live rather than with spiritual things
kết nối với thế giới chúng ta đang sống hơn là với những thứ tâm linh
thành công thế giới
hàng hóa trần thế của bạn (= những thứ bạn sở hữu)
Kinh nghiệm du lịch dày dạn của một du khách đã giúp anh ta dễ dàng di chuyển qua những con phố đông đúc của Marrakech.
Người đàn ông uyên bác và hiểu biết này thích tham gia vào các cuộc thảo luận trí tuệ với những người có cùng chí hướng trong thời gian lưu trú tại diễn đàn danh giá này.
Giới thượng lưu thế giới tụ họp tại khu nghỉ dưỡng sang trọng này để thưởng thức những bữa tiệc xa hoa và các hoạt động giải trí tinh tế.
Related words and phrases
having a lot of experience of life and therefore not easily shocked
có nhiều kinh nghiệm sống nên không dễ bị sốc
Ở tuổi 15, anh ấy trần tục hơn những người anh họ lớn tuổi sống ở quê.
Related words and phrases
All matches