Definition of drum into

drum intophrasal verb

trống vào

////

The phrase "drum into" can be traced back to the early 17th century and applies to the military context. During that time, drums were used as a means of communication in armies, both for signaling and for announcing commands. When soldiers needed to be informed of something urgently or when they needed to be mobilized quickly, their commanding officers would order the drummers to play a rhythmic beat on their drums, also known as "drums of order." This beat would be repeated over and over again until every soldier in the vicinity had heard it and understood the message. Over time, the term "drum into" developed, which meant "to communicate or inform someone intensely and repeatedly, almost like a drumbeat." This phrase is still commonly used today to convey the idea of emphasizing or instilling something into someone's mind, using repetition and persistence, much like the sound of a beating drum.

namespace
Example:
  • The rhythmic beat of the drums echoed through the concert hall, sending shivers down the spines of the audience.

    Tiếng trống nhịp nhàng vang vọng khắp phòng hòa nhạc, khiến khán giả rùng mình.

  • The drummer's skillful hands pounded relentlessly on the drums, creating a driving rhythm that demanded attention.

    Đôi bàn tay khéo léo của người đánh trống liên tục tạo nên nhịp điệu mạnh mẽ đòi hỏi sự chú ý.

  • The tribal drums called out to the dancers, urging their bodies to move in rhythm with the beat.

    Tiếng trống của bộ lạc kêu gọi các vũ công, thúc đẩy cơ thể họ chuyển động theo nhịp điệu.

  • The drum circle facilitator tapped her fingers on the talking drum, inviting all to join in the communal drumming.

    Người điều hành vòng tròn trống gõ ngón tay vào chiếc trống biết nói, mời mọi người cùng tham gia đánh trống cộng đồng.

  • The Bongo drums blared out a triumphant sound, announcing the arrival of the chief.

    Tiếng trống Bongo vang lên âm thanh chiến thắng, báo hiệu sự xuất hiện của tù trưởng.

  • The drumming session stirred up a primal feeling within the participants, connecting them to their roots.

    Buổi chơi trống khơi dậy cảm xúc nguyên sơ trong lòng người tham gia, kết nối họ với cội nguồn của mình.

  • The tightrope walker's footsteps seemed to reverberate through the air as his drumbeat-filled cane tapped out a steady tempo.

    Tiếng bước chân của người đi trên dây dường như vang vọng trong không khí khi cây gậy chứa đầy tiếng trống của anh gõ theo nhịp điệu đều đặn.

  • The snare drum's sharp crack cut through the silence like a knife, signaling the start of the marching band's performance.

    Tiếng trống snare sắc nhọn như dao cắt ngang sự im lặng, báo hiệu màn biểu diễn của ban nhạc diễu hành bắt đầu.

  • The djembe player's loose grip and delicate hand movements resulted in the gentlest of beats that captivated the audience.

    Cách cầm trống djembe lỏng lẻo và những chuyển động tay tinh tế của người chơi đã tạo nên những giai điệu nhẹ nhàng nhất thu hút khán giả.

  • The tabla drum's intricate beats infused the classical dance performance with an ancient mystique.

    Những nhịp trống tabla phức tạp đã truyền vào màn trình diễn múa cổ điển một nét huyền bí cổ xưa.