Definition of djembe

djembenoun

djembe

/ˈdʒembeɪ//ˈdʒembeɪ/

The West African instrument known as the djembe has a fascinating origin story. The word "djembe" itself is derived from the Mandinka language, which is spoken in several West African countries such as Gambia, Senegal, and Guinea. In Mandinka, "djembe" refers to a specific type of drum made from a hollowed-out log that is typically covered with goat or antelope skin. The word "djembe" actually has several different interpretations in Mandinka, depending on the region. In some areas, it might mean something as simple as "a thing," while in others it might be more specific, indicating the particular type of rhythm played on the drum. Some sources suggest that the name might also be a metaphor, possibly relating to the way a mother nurtures and cares for her child, as the djembe drum is also often referred to as a "mother drum" due to its central role in West African music-making traditions. Regardless of the exact meaning, it's clear that the djembe has played a significant role in West African music and culture for centuries. The instrument's unique tonal qualities and versatility have made it a beloved part of traditional music, and its popularity has spread far beyond its place of origin. Today, the djembe is enjoyed by people all over the world, and its cultural significance continues to inspire musicians and artists across a wide variety of genres.

namespace
Example:
  • The multi-talented musician picked up the djembe and began to beat out a complex rhythm that had the audience tapping their feet and dancing.

    Người nhạc sĩ tài năng này cầm đàn djembe lên và bắt đầu đánh một giai điệu phức tạp khiến khán giả phải nhún nhảy và nhảy múa.

  • The djembe, a West African musical instrument, adds a vibrant and lively sound to traditional dance performances.

    Djembe, một nhạc cụ Tây Phi, mang đến âm thanh sống động và náo nhiệt cho các buổi biểu diễn múa truyền thống.

  • During the summer camp's cultural exchange program, the children learned how to play the djembe and were mesmerized by its rich, warm tones.

    Trong chương trình giao lưu văn hóa của trại hè, trẻ em được học cách chơi đàn djembe và bị mê hoặc bởi âm thanh ấm áp, phong phú của nó.

  • The village's festive celebrations included a djembe ensemble playing lively beats that filled the air with a festive spirit.

    Lễ hội của làng có sự tham gia của ban nhạc djembe chơi những giai điệu sôi động, tràn ngập không khí lễ hội.

  • The sound of the djembe reverberated through the auditorium, creating a dynamic energy that captured the listeners' attention.

    Âm thanh của trống djembe vang vọng khắp khán phòng, tạo nên nguồn năng lượng sôi động thu hút sự chú ý của người nghe.

  • The djembe player skilfully mixed up the complex polyrhythms that had the crowd singing and clapping along.

    Người chơi trống djembe đã khéo léo kết hợp những giai điệu phức tạp khiến đám đông phải hát theo và vỗ tay theo.

  • The djembe produced a rhythm that had a meditative effect, sending shivers down the spines of the audience.

    Trống Djembe tạo ra một nhịp điệu có tác dụng thiền định, khiến khán giả rùng mình.

  • The djembe game was a fun and interactive exercise for the children in which they played rhythms together and learned to listen and respond.

    Trò chơi djembe là một bài tập thú vị và tương tác dành cho trẻ em, trong đó trẻ em cùng nhau chơi theo nhịp điệu và học cách lắng nghe và phản hồi.

  • The djembe made a distinctive, deep sound that complemented the other instruments in the orchestra and added richness to the music.

    Đàn Djembe tạo ra âm thanh sâu lắng đặc trưng, ​​hòa quyện với các nhạc cụ khác trong dàn nhạc và làm cho bản nhạc thêm phong phú.

  • As a symbol of West African heritage, the djembe has a unique place in cultural celebrations, events, and music festivals worldwide.

    Là biểu tượng của di sản Tây Phi, trống djembe có vị trí độc đáo trong các lễ kỷ niệm văn hóa, sự kiện và lễ hội âm nhạc trên toàn thế giới.