Definition of cowbell

cowbellnoun

chuông bò

/ˈkaʊbel//ˈkaʊbel/

The word "cowbell" is derived from the instrument itself, which is used to create a loud and resonant sound. The cowbell is a percussion instrument that is traditionally made of metal and shaped like a cow's head or body. The exact origin of the name "cowbell" is unclear, but it is believed to have come from the similarity in shape and size between the instrument and a cow's head or body. The use of cowbells dates back to ancient civilizations, where they were used for various purposes such as signaling, communicating, and announcing important events. The cowbell also had ritual and ceremonial uses in some cultures, where it was used in religious or spiritual ceremonies. The modern use of cowbells in music can be traced back to the 1950s, when they were introduced in jazz music as a way to add rhythm and percussion. The cowbell's distinctive sound quickly caught on, and it became a popular feature in various genres such as funk, R&B, and rock. The term "cowbell" may also have some colloquial associations, particularly in comedic contexts. The word has been the subject of humor and satire in popular culture, including jokes and sketches in TV shows, movies, and music videos. Regardless of these pop culture references, the cowbell remains a unique and iconic instrument that continues to be used in various musical styles today. In summary, the origin of the word "cowbell" is rooted in the appearance and function of the instrument, which is a percussion instrument that mimics the shape of a cow's head or body. Its use in music and popular culture has given it a recognizable and enduring identity, making it an enduring symbol in the world of music and beyond.

Summary
typedanh từ
meaningchuông đeo ở cổ bò
namespace
Example:
  • During the band's performance, the enthusiastic drummer enthusiastically inserted cowbells into his rhythmic beat, adding an unexpected but delightful sound to the music.

    Trong buổi biểu diễn của ban nhạc, tay trống nhiệt tình đã nhiệt tình chèn chuông bò vào nhịp điệu của mình, tạo nên âm thanh bất ngờ nhưng thú vị cho bản nhạc.

  • The farmer's cows seemed to sense the approaching storm, as the sound of their cowbells could be heard from a distance, ringing out as an early warning for the farmer to take shelter.

    Đàn bò của người nông dân dường như cảm nhận được cơn bão đang đến gần, vì tiếng chuông của chúng có thể nghe thấy từ xa, vang lên như một lời cảnh báo sớm để người nông dân tìm nơi trú ẩn.

  • The percussionist expertly played the cowbells as the rest of the band took a break, creating a lively and dynamic solo that captivated the audience.

    Nghệ sĩ chơi nhạc cụ gõ điêu luyện chơi tiếng chuông bò trong khi các thành viên còn lại trong ban nhạc nghỉ giải lao, tạo nên một bản độc tấu sống động và mạnh mẽ thu hút khán giả.

  • The shepherd expertly herded his flock of sheep using a cowbell, ringing it energetically to guide the animals in the right direction.

    Người chăn cừu khéo léo chăn đàn cừu của mình bằng cách sử dụng chuông bò, rung chuông thật mạnh để dẫn dắt đàn cừu đi đúng hướng.

  • A group of cowbells jangled loudly as the vintage VW van rumbled through the countryside, adding an old-timey charm to the scene.

    Tiếng chuông bò leng keng vang lên khi chiếc xe tải VW cổ chạy ầm ầm qua vùng nông thôn, tạo thêm nét quyến rũ cổ kính cho khung cảnh.

  • The animal trainer used a cowbell as a training tool for the elephant, encouraging the animal to remember a specific exercise or trick.

    Người huấn luyện động vật đã sử dụng một chiếc chuông bò như một công cụ huấn luyện voi, khuyến khích con vật nhớ một bài tập hoặc trò cụ thể.

  • The clanging of cowbells could be heard in the background as the dairy farmer swiftly filled his truck with fresh milk, bringing directly from the cows.

    Tiếng chuông bò leng keng có thể nghe thấy ở phía sau khi người nông dân chăn nuôi bò sữa nhanh chóng đổ đầy sữa tươi vào xe tải, lấy trực tiếp từ đàn bò.

  • As the farmer took his cows out for their daily ritual, they happily swished their tails and clinked their cowbells as an exuberant greeting.

    Khi người nông dân dắt bò ra ngoài để thực hiện nghi lễ hàng ngày, chúng vui vẻ vẫy đuôi và rung chuông bò như một lời chào mừng nồng nhiệt.

  • The cowbells of the spirited calves could be heard from the barn, signaling the joyful melodies of life as the future of the farm was born.

    Tiếng chuông bò của những chú bê đầy nhiệt huyết vang lên từ trong chuồng, báo hiệu giai điệu vui tươi của cuộc sống khi tương lai của trang trại đang chào đời.

  • The cowbells dangled from the necks of the cattle as they meandered through lush green fields, adding cheerful sounds to the picturesque scenery of a farm.

    Những chiếc chuông bò lủng lẳng trên cổ những chú bò khi chúng đi qua những cánh đồng xanh tươi, tạo nên những âm thanh vui tươi cho khung cảnh đẹp như tranh vẽ của một trang trại.