Definition of driftwood

driftwoodnoun

gỗ trôi dạt

/ˈdrɪftwʊd//ˈdrɪftwʊd/

The word "driftwood" originates from Old English "drift" meaning "to drive or push" and "wudu" meaning "wood". In the 14th century, the term referred to wood or timber that was driven or floated ashore by the sea, usually after being torn from a shipwreck or carried by ocean currents. Over time, the term came to encompass any wood that was washed up on the beach or shoreline, regardless of its origin. Today, driftwood is often used to describe weathered and worn wood that has been shaped by the ocean's forces, with unique textures and patterns resulting from the natural process of erosion and scouring. Driftwood is prized for its unique beauty and is often used in art, crafts, and architectural design. The story of how driftwood arrives on the shore, often battered and worn, can be a fascinating one, reflecting the constant motion and power of the ocean.

Summary
typedanh từ
meaninggỗ trôi giạt, củi rều
namespace
Example:
  • On the beach, the driftwood lined the shore like a natural fence, providing a tranquil frame for the crashing waves.

    Trên bãi biển, gỗ trôi dạt dọc bờ biển như một hàng rào tự nhiên, tạo nên khung cảnh yên bình cho tiếng sóng biển vỗ vào bờ.

  • The salty breeze carried the scent of seaweed and driftwood, reminding me of long afternoons spent exploring tidal pools.

    Làn gió mặn mang theo mùi rong biển và gỗ trôi dạt, khiến tôi nhớ lại những buổi chiều dài khám phá các vũng thủy triều.

  • The artist's latest exhibit featured intricate sculptures crafted from driftwood salvaged from the ocean floor.

    Triển lãm mới nhất của nghệ sĩ này trưng bày những tác phẩm điêu khắc tinh xảo được chế tác từ gỗ trôi dạt vớt được từ đáy đại dương.

  • As evening approached, the shoreline came alive with the rustling of driftwood and the call of seabirds.

    Khi màn đêm buông xuống, bờ biển trở nên sống động với tiếng gỗ trôi dạt xào xạc và tiếng chim biển kêu.

  • The driftwood's organic curves and textures fascinated the sculptor, who spent hours shaping and polishing each piece.

    Những đường cong và kết cấu hữu cơ của gỗ trôi dạt đã làm say mê nhà điêu khắc, người đã dành nhiều giờ để định hình và đánh bóng từng tác phẩm.

  • The beachcomber's eyes eagerly combed the shoreline for choice pieces of driftwood, eager to bring them home for his latest project.

    Đôi mắt của người đi tìm gỗ trôi dạt háo hức quét dọc bờ biển để tìm những mảnh gỗ trôi dạt đẹp mắt, mong muốn mang chúng về nhà cho dự án mới nhất của mình.

  • The wood burner's flickering flame lent warmth to the cozy bungalow, illuminating a circle of driftwood logs piled in the corner.

    Ngọn lửa bập bùng của lò đốt củi mang lại hơi ấm cho ngôi nhà gỗ ấm cúng, chiếu sáng một vòng gỗ trôi dạt chất thành đống ở góc nhà.

  • The painter's canvas depicted a scene filled with colorful driftwood arranged in dreamlike patterns, an arrangement only nature could create.

    Bức tranh của họa sĩ mô tả một cảnh tượng đầy những mảnh gỗ trôi dạt đầy màu sắc được sắp xếp theo những họa tiết như mơ, một sự sắp xếp mà chỉ thiên nhiên mới có thể tạo ra.

  • The traveler braved the chilly winds and tumbled rocks to collect driftwood to fuel the fire blazing in his seaside shelter.

    Người lữ hành đã dũng cảm vượt qua những cơn gió lạnh và những tảng đá lăn để thu thập gỗ trôi dạt về làm nhiên liệu cho ngọn lửa đang bùng cháy trong nơi trú ẩn bên bờ biển của mình.

  • The sailor's eyes traced the mysterious shapes of driftwood on the ocean's surface, a hint of something lost out at sea.

    Ánh mắt của người thủy thủ dõi theo những hình thù bí ẩn của những khúc gỗ trôi dạt trên mặt biển, gợi ý về một thứ gì đó bị mất ngoài biển khơi.