Definition of drabness

drabnessnoun

sự buồn tẻ

/ˈdræbnəs//ˈdræbnəs/

The word "drabness" has its origin in the 15th century from the Old English word "dreb," which means "to shed dirt or dust." This word is believed to be derived from the Proto-Germanic word "*dreboxediz," which is also related to the Modern German word "dreck," meaning "dirt" or "dross." Initially, the word "drab" referred to something that was covered in dirt or dust, and thus something dull or uninspiring. Over time, the adjective form "drab" emerged to describe something that lacked brightness, color, or interest. The noun form "drabness" is a more recent development, emerging in the 18th century, and refers specifically to the quality of being dull, uninteresting, and uninspiring. Today, "drabness" is often used to describe a lack of vibrancy or excitement in something, such as a dull color scheme or a monotonous routine.

Summary
typedanh từ
meaningsự buồn tẻ, sự ảm đạm
namespace
Example:
  • The cityscape was shrouded in an oppressive drabness, as if the world had lost its vibrant colors.

    Cảnh quan thành phố chìm trong sự buồn tẻ ngột ngạt, như thể thế giới đã mất đi những màu sắc sống động.

  • The office seemed to emit a dull drabness, as if the very air had lost its zeal.

    Văn phòng dường như tỏa ra bầu không khí buồn tẻ, như thể không khí đã mất đi sự nhiệt huyết.

  • Her wardrobe was a living testament to her own drabness, with a missing zest for life.

    Tủ quần áo của bà là minh chứng sống động cho sự tẻ nhạt của chính bà, không còn chút hứng thú với cuộc sống.

  • The monotonous drabness of his daily routine had ground him down, leaving him feeling restless and dissatisfied.

    Sự đơn điệu buồn tẻ trong thói quen hằng ngày khiến anh mệt mỏi, cảm thấy bồn chồn và bất mãn.

  • The lifeless drabness of the winter landscape muted every sound, making the world feel eerily silent.

    Sự ảm đạm vô hồn của quang cảnh mùa đông làm tắt hẳn mọi âm thanh, khiến thế giới trở nên im lặng đến kỳ lạ.

  • The plainness of her drabness varied only in the evenness of her fashion choices.

    Sự giản dị trong vẻ buồn tẻ của cô chỉ thay đổi theo sự đồng đều trong lựa chọn thời trang của cô.

  • The brown but drab soil seemed to lack any kind of nourishment as far as the eyes could see.

    Mảnh đất màu nâu buồn tẻ dường như thiếu bất kỳ chất dinh dưỡng nào mà mắt có thể nhìn thấy.

  • The dreary drabness of the rain-soaked road left her feeling completely dejected.

    Sự ảm đạm và buồn tẻ của con đường ngập nước mưa khiến cô cảm thấy vô cùng chán nản.

  • Despite her efforts, the teachers' lectures tended to be consumed by a persistent drabness that dulled the students.

    Bất chấp những nỗ lực của cô, các bài giảng của giáo viên thường có xu hướng buồn tẻ dai dẳng khiến học sinh chán nản.

  • The humdrum drabness of their daily routine left them yearning for an escape into a more picturesque world.

    Sự buồn tẻ trong thói quen hằng ngày khiến họ khao khát được trốn thoát đến một thế giới đẹp như tranh vẽ hơn.