Definition of dolt

doltnoun

ẩn giấu

/dəʊlt//dəʊlt/

The origin of the word "dolt" is uncertain, but it is believed to have originated from the Middle English word "dult," which meant "foolish" or "stupid." The word "dult" itself is derived from the Old Norse word "dultr," which referred to a simpleton or a fool. It's possible that the Middle English word "dult" was influenced by the Old High German word "duots" or "duoz," which also meant "fool" or "imbecile." However, the exact path that led to the emergence of "dolt" from either of these sources is not entirely clear. The word "dolt" is now often used to refer to a person who is dull-witted or lacks common sense. It can also imply a general lack of intelligence, or someone who doesn't seem to fully comprehend a given situation. In some dialects of American English, the words "dolt" and "dill" are used interchangeably, but this usage is generally considered to be informal or colloquial.

Summary
type danh từ
meaningngười ngu đần, người đần độn
namespace
Example:
  • John kept making silly mistakes in his work, proving himself to be nothing more than a dolt.

    John liên tục mắc phải những lỗi ngớ ngẩn trong công việc, chứng tỏ mình chẳng hơn gì một kẻ ngốc.

  • The team's captain was disappointed in Tim's performance, calling him a complete dolt for forgetting the plays.

    Đội trưởng của đội đã thất vọng với màn trình diễn của Tim, gọi anh là một kẻ ngốc nghếch vì quên mất vở kịch.

  • Roger's inability to follow directions led Jane to believe he was nothing more than a dolt.

    Việc Roger không thể làm theo chỉ dẫn khiến Jane tin rằng anh ta chẳng hơn gì một kẻ ngốc.

  • The math teacher scolded Mark for getting basic arithmetic questions wrong, saying he was acting like a dolt.

    Giáo viên toán mắng Mark vì trả lời sai những câu hỏi số học cơ bản, nói rằng cậu ấy hành động như một kẻ ngốc.

  • Sarah couldn't believe how easily Jason fell for the prank; she thought he was an absolute dolt for not seeing through it.

    Sarah không thể tin được Jason lại dễ dàng mắc lừa trò đùa như vậy; cô nghĩ anh ta là một thằng ngốc khi không nhận ra điều đó.

  • Luke's inability to answer simple questions during the job interview left the interviewer questioning his intelligence, deeming him nothing more than a dolt.

    Việc Luke không thể trả lời những câu hỏi đơn giản trong buổi phỏng vấn xin việc khiến người phỏng vấn nghi ngờ trí thông minh của anh, coi anh không hơn gì một kẻ ngốc.

  • The professor couldn't contain his frustration with Michael, feeling that he was little more than a dolt for his constant lack of preparation.

    Giáo sư không thể kiềm chế được sự thất vọng của mình với Michael, cảm thấy anh ta chẳng hơn gì một kẻ ngốc vì liên tục thiếu chuẩn bị.

  • Robert's constant errors and miscalculations made his coworkers suspect that he was not the sharpest tool in the shed, and rather a dolt.

    Những lỗi lầm và tính toán sai liên tục của Robert khiến các đồng nghiệp nghi ngờ rằng ông không phải là người thông minh nhất trong nhà kho, mà là một kẻ ngốc.

  • The president was forced to reassign Brian, as his constant mishaps and gaffes in public made the administration question whether he was anything more than a dolt.

    Tổng thống buộc phải điều chuyển Brian đi nơi khác vì những tai nạn và sai lầm liên tiếp của anh trước công chúng khiến chính quyền nghi ngờ liệu anh có thực sự là một kẻ ngốc hay không.

  • Michael's failure to heed warning and neglect for proper precautions led to a workplace accident, making his coworkers deem him as nothing more than a dolt.

    Việc Michael không nghe theo lời cảnh báo và lơ là các biện pháp phòng ngừa thích hợp đã dẫn đến một tai nạn tại nơi làm việc, khiến đồng nghiệp coi anh chẳng khác gì một kẻ ngốc.