Definition of cretin

cretinnoun

Cretin

/ˈkretɪn//ˈkriːtn/

The word "cretin" has a complex and controversial etymology. The term originally referred to a type of congenital disability caused by cretinism, a condition now known as hypothyroidism. Cretinism is a result of iodine deficiency during fetal development, leading to physical and intellectual disabilities. The word "cretin" comes from the Old French "crétin," which was derived from the medieval Latin "xriðinus," meaning "low-born" or "villain." This term was later linked to the Greek word "krettes," meaning "idiot" or "simpleton." In the 17th and 18th centuries, the term "cretin" was commonly used to describe individuals with intellectual disabilities, including those with Down syndrome. However, its usage was gradually phased out due to its pejorative connotations and scientific inaccuracy. Today, the term "cretin" is considered offensive and is no longer used as a medical or clinical term.

Summary
type danh từ
meaning(y học) người mắc chứng độn
meaningngười ngu si, người ngu ngốc
namespace

an offensive way to refer to person who you think is very stupid

một cách xúc phạm để đề cập đến người mà bạn nghĩ là rất ngu ngốc

Example:
  • What cretin did that?

    Tên khốn nào đã làm điều đó?

  • The medical condition known as cretinism affects individuals from birth, leading to mental and physical disabilities due to a lack of thyroid hormone.

    Tình trạng bệnh lý được gọi là đần độn ảnh hưởng đến cá nhân ngay từ khi sinh ra, dẫn đến khuyết tật về tinh thần và thể chất do thiếu hormone tuyến giáp.

  • The antiquated term cretin is a pejorative slur employed historically to describe individuals with intellectual disabilities, particularly those with a condition known as cretinism.

    Thuật ngữ cổ xưa "cretin" là một từ miệt thị được dùng trong lịch sử để mô tả những người khuyết tật về trí tuệ, đặc biệt là những người mắc chứng bệnh được gọi là đần độn.

  • During the eugenics movement of the past century, cretins were often subject to forced sterilization in an attempt to prevent the alleged perpetuation of their genetic inferiority.

    Trong phong trào ưu sinh học của thế kỷ trước, những người đần độn thường bị ép triệt sản nhằm ngăn chặn tình trạng kém cỏi về mặt di truyền của họ tiếp diễn.

  • In rural areas of the world impacted by iodine deficiency, cretinism remains a significant public health concern, with some experts advocating for widespread salt iodization to combat the issue.

    Ở những vùng nông thôn trên thế giới bị ảnh hưởng bởi tình trạng thiếu iốt, chứng đần độn vẫn là mối quan ngại đáng kể về sức khỏe cộng đồng, một số chuyên gia ủng hộ việc bổ sung iốt vào muối một cách rộng rãi để giải quyết vấn đề này.

a word for a person with a very low level of intelligence that is now considered offensive

một từ dành cho một người có mức độ thông minh rất thấp mà bây giờ bị coi là xúc phạm