Definition of dole out

dole outphrasal verb

chia ra

////

The phrase "dole out" comes from the Middle English word "dole," which originally meant "a share, portion, or allowance, especially to relieve poverty or distress." The word "dole" may have derived from the Old Norse "dalr," which meant "valley," as medieval English landowners would often distribute land and resources in the form of shares, allowing impoverished farm workers to cultivate small portions of land in exchange for a portion of their harvest or rent. The word "dole out" as a phrasal verb meaning "to dispense or distribute in portions" or "to give out in small amounts" first appeared in the late 19th century. It gained momentum during the Victorian era, during which time the term "dole" came to be associated with government handouts to the poor. Over time, the meaning of "dole out" has broadened to include a range of activities, including allocating or apportioning work, duties, or favors, but what remains constant is the sense of allocating resources or items in a measured or portioned manner. So whether it's distributing food, gifts, or praise, it's likely that at some point in its history, someone has been said to "dole it out."

namespace
Example:
  • The manager doled out bonuses to the hardworking employees as a reward for their efforts.

    Người quản lý đã trao thưởng cho những nhân viên chăm chỉ như một phần thưởng cho những nỗ lực của họ.

  • The coach doled out punishments to the athletes who violated team rules.

    Huấn luyện viên đưa ra hình phạt cho các vận động viên vi phạm quy định của đội.

  • The teacher doled out tests and exams to measure the students' understanding of the concepts.

    Giáo viên đưa ra các bài kiểm tra và thi để đánh giá mức độ hiểu biết của học sinh về các khái niệm.

  • The politician doled out campaign promises to win over the votes of undecided constituents.

    Các chính trị gia đưa ra lời hứa trong chiến dịch tranh cử để giành được phiếu bầu của những cử tri chưa quyết định.

  • The supervisor doled out tasks to each team member based on their individual strengths and skills.

    Người giám sát phân công nhiệm vụ cho từng thành viên trong nhóm dựa trên thế mạnh và kỹ năng của từng người.

  • The judge doled out harsh sentences to those found guilty of serious crimes.

    Vị thẩm phán đã đưa ra những bản án khắc nghiệt cho những người bị kết tội phạm tội nghiêm trọng.

  • The author doled out advice and tips to aspiring writers through his blog.

    Tác giả đã đưa ra lời khuyên và mẹo hữu ích cho những người mới vào nghề viết lách thông qua blog của mình.

  • The trainer doled out diet plans and workout schedules to help his clients achieve their fitness goals.

    Huấn luyện viên đưa ra chế độ ăn kiêng và lịch trình tập luyện để giúp khách hàng đạt được mục tiêu thể hình.

  • The travel agent doled out itineraries and booking details to travelers.

    Đại lý du lịch cung cấp hành trình và thông tin chi tiết về đặt chỗ cho du khách.

  • The musician doled out autographed CDs and merchandise to his devoted fans.

    Nghệ sĩ âm nhạc này đã tặng những đĩa CD có chữ ký và sản phẩm lưu niệm cho những người hâm mộ trung thành của mình.