Definition of divan

divannoun

đi văng

/dɪˈvæn//dɪˈvæn/

Word Originlate 16th cent. (originally meaning a legislative body in the Middle East): via French or Italian from Turkish dīvān, from Persian dīwān ‘anthology, register, court, or bench’. As a piece of furniture, a divan was originally (early 18th cent.) a low bench or raised section of floor against an interior wall, used as a long seat and common in Middle Eastern countries; European imitation of this led to the sense ‘low flat sofa or bed’ (late 19th cent.).

Summary
type danh từ
meaningđi văng, trường kỷ
meaningphòng hút thuốc
meaningcửa hàng bán xì gà
namespace

a bed with a thick base and a mattress

một chiếc giường có đế dày và một tấm nệm

Example:
  • We slept on a double divan.

    Chúng tôi ngủ trên một chiếc đi văng đôi.

  • The couple lounged on the plush white divan in their living room, sipping wine and enjoying each other's company.

    Cặp đôi nằm dài trên chiếc ghế dài màu trắng sang trọng trong phòng khách, nhâm nhi rượu vang và tận hưởng thời gian bên nhau.

  • The doctor recommended a new type of therapy, which involved sitting on a divan and talking through emotionally charged issues with a trained therapist.

    Bác sĩ giới thiệu một phương pháp trị liệu mới, bao gồm việc ngồi trên ghế dài và nói chuyện về những vấn đề gây xúc động với một nhà trị liệu được đào tạo.

  • As soon as they stepped into the dimly lit reception area, they noticed the antique divan adorned with intricate embroidery and golden tassels.

    Ngay khi bước vào khu vực lễ tân thiếu sáng, họ nhận thấy chiếc ghế dài cổ được trang trí bằng những họa tiết thêu tinh xảo và tua rua màu vàng.

  • The cozy divan in the waiting room offered welcome respite to the warm rays of the sun filtering through the window.

    Chiếc ghế dài ấm cúng trong phòng chờ mang đến nơi nghỉ ngơi thoải mái cho những tia nắng ấm áp chiếu qua cửa sổ.

a long low soft seat without a back or arms

một chiếc ghế mềm dài, thấp không có lưng hoặc tay