Definition of disunite

disuniteverb

phân chia

/ˌdɪsjuˈnaɪt//ˌdɪsjuˈnaɪt/

The word "disunite" comes from the prefix "dis-" meaning "not" or "the opposite of," and the word "unite." The prefix "dis-" was borrowed from Latin, where it had a similar meaning. "Unite" itself has a rich history, stemming from the Latin word "unus" meaning "one," and ultimately from the Proto-Indo-European root "*oi-no-" meaning "single, one." So, "disunite" literally means "not unite," indicating the act of separating or breaking apart a unified whole.

Summary
type ngoại động từ
meaninglàm cho không thống nhất, làm mất đoàn kết, làm cho không nhất trí, chia rẽ, làm cho bất hoà
type nội động từ
meaningkhông thống nhất, mất đoàn kết, không nhất trí, chia rẽ, bất hoà
namespace
Example:
  • The Senate's failure to pass a budget has disunited the government, preventing it from addressing urgent issues facing the country.

    Việc Thượng viện không thông qua được ngân sách đã làm mất đoàn kết trong chính phủ, ngăn cản họ giải quyết các vấn đề cấp bách của đất nước.

  • The ongoing labor dispute has disunited the management and the workers, causing a slowdown in production.

    Cuộc tranh chấp lao động đang diễn ra đã gây chia rẽ giữa ban quản lý và công nhân, khiến sản xuất chậm lại.

  • The constant bickering between members of the team has disunited them, hindering their ability to work together effectively.

    Sự cãi vã liên tục giữa các thành viên trong nhóm đã làm họ mất đoàn kết, cản trở khả năng làm việc hiệu quả cùng nhau.

  • The breakdown in communication between the two companies has disunited them, making it impossible to complete their joint project.

    Sự cố mất liên lạc giữa hai công ty đã khiến họ mất đoàn kết, khiến họ không thể hoàn thành dự án chung.

  • The decision to terminate long-term employees without warning has disunited the company, sparking a wave of resignations.

    Quyết định sa thải những nhân viên lâu năm mà không báo trước đã gây mất đoàn kết trong công ty, làm dấy lên làn sóng từ chức.

  • The refusal to compromise has disunited the negotiating parties, leading to a stalemate in the peace talks.

    Việc từ chối thỏa hiệp đã làm chia rẽ các bên đàm phán, dẫn đến bế tắc trong các cuộc đàm phán hòa bình.

  • The disagreement over the direction of the project has disunited the project team, delaying its completion.

    Sự bất đồng về định hướng của dự án đã làm mất đoàn kết trong nhóm dự án, làm chậm trễ việc hoàn thành dự án.

  • The polarizing political climate has disunited the country, creating deep divisions among its citizens.

    Tình hình chính trị phân cực đã gây chia rẽ đất nước, tạo nên sự chia rẽ sâu sắc giữa người dân.

  • The absence of common goals has disunited the group, making it challenging to achieve their objectives.

    Việc không có mục tiêu chung đã làm mất đoàn kết của nhóm, khiến họ khó đạt được mục tiêu.

  • The lack of a clear vision has disunited the team, leading to confusion and misunderstanding.

    Việc thiếu tầm nhìn rõ ràng đã làm mất đoàn kết trong nhóm, dẫn đến sự nhầm lẫn và hiểu lầm.