khoảng cách
/dɪˈstenʃn//dɪˈstenʃn/The word "distension" originates from the Latin word "distendere," which means "to stretch out" or "to spread out." The word "distension" was formed by adding the suffix "-ion" to the past participle "distensus" of "distendere." This suffix "-ion" is commonly used to form nouns indicating a state or action. Therefore, "distension" literally means "the state of being stretched out" or "the act of stretching out."
Bệnh nhân phàn nàn về tình trạng căng tức nghiêm trọng ở vùng bụng, cho thấy khả năng tích tụ khí hoặc dịch.
Độ căng của quả bóng cho phép nó bay lơ lửng trên bầu trời một cách dễ dàng.
Chiếc vali quá đầy khiến ngăn chứa đồ phía trên bị căng phồng, khiến những hành khách khác khó có thể cất giữ hành lý.
Bụng căng phồng của người phụ nữ mang thai là dấu hiệu rõ ràng cho thấy cô ấy sắp đến ngày sinh.
Các tế bào trong đĩa nuôi cấy nở ra và căng phồng khi chúng bắt đầu phân chia.
Lốp xe căng phồng đáng kể, có khả năng bị thủng.
Tiếng nổ lớn phát ra sau đó là do túi căng phồng đột nhiên vỡ ra.
Tĩnh mạch giãn ở chân người cao tuổi là dấu hiệu của các vấn đề tiềm ẩn về tuần hoàn.
Phình động mạch chủ giãn gây ra nguy cơ sức khỏe nghiêm trọng cho bệnh nhân.
Độ giãn nở của thùng chứa nước dằn đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự ổn định của tàu khi biển động.