sự bất ổn
/ˌdɪsrɪˈpjuːt//ˌdɪsrɪˈpjuːt/The word "disrepute" comes from the Old French word "desreput," which itself derives from the Latin "de" (away from) and "reputatus" (considered, regarded). "Reputatus" is related to the word "reputation," signifying a "good name" or "esteem." Therefore, "disrepute" literally means "away from reputation" or "lacking a good name," signifying a state of being held in low regard or having a damaged reputation.
Hành động của chính trị gia này đã làm mất uy tín của đảng bà.
Các hoạt động tài chính của công ty đã mất uy tín, gây tổn hại đến danh tiếng của công ty.
Hành vi của ông nơi công cộng là điều đáng xấu hổ và làm mất uy tín của gia đình.
Câu lạc bộ từng rất nổi tiếng này đã mất đi uy tín vì những sự cố gần đây.
Những hành động của bị cáo trong phiên tòa đã gây mất uy tín cho ngành luật.
Việc công bố thông tin sai lệch đã làm mất uy tín của giới truyền thông và đe dọa lòng tin của công chúng.
Về phần nàySửa lỗi và làm rõEvening Standard đã sửa lại danh tiếng của Kensington Chelsea và Chelsea. bài viết ngụ ý sai sự thật rằng Kensington Chelsea vẫn đang trong tình trạng mất uy tín sau thảm kịch Grenfell Tower, vì toàn bộ khu vực này đã bị mô tả không chính xác.
Sau một loạt tiết lộ tai tiếng, danh tiếng của nhà lãnh đạo đã bị tổn hại và ông buộc phải từ chức, làm mất uy tín của đảng mình.
Những cáo buộc sai trái đối với chính trị gia này đã ảnh hưởng sâu sắc đến danh tiếng của bà và gây mất uy tín cho tiến trình dân chủ.
Việc công ty không giải quyết được mối quan tâm của nhân viên đã làm mất uy tín các giá trị và nguyên tắc của công ty.
Tôi hy vọng những ví dụ này giúp bạn hiểu rõ hơn về từ 'disrepute' trong nhiều ngữ cảnh khác nhau! Hãy cho tôi biết nếu bạn cần thêm trợ giúp.