Definition of ignominy

ignominynoun

không biết gì

/ˈɪɡnəmɪni//ˈɪɡnəmɪni/

The word ignominy, which means shame, dishonor, or disgrace, derives from the Latin word ignominia, which literally translates to "lack of wearing the toga." In ancient Rome, the toga was a traditional garment worn by citizens as a symbol of their social status. Those who were stripped of their citizenship or had committed severe offenses were not allowed to wear the toga, thus, they were subjected to ignominia, or the "lack of wearing the toga." This practice was intended to demote such individuals, exposing them to public insult and humiliation as a way of enforcing the social hierarchy and maintaining civic order. Over time, the term ignominia evolved and came to mean shame or disgrace, without reference to the specific act of removing the toga. Today, the word ignominy is used in various contexts to describe individuals, actions, or situations that are disreputable or disgraceful.

Summary
type danh từ
meaningtính xấu xa, tính đê tiện, tính đáng khinh
meaningtư cách đê tiện, tư cách đáng khinh; hành động đê tiện; hành động đáng khinh
meaningsự nhục nhã, sự ô nhục
namespace
Example:
  • The convicted criminal faced ignominy as he served his sentence in prison.

    Tên tội phạm bị kết án phải chịu sự sỉ nhục khi chấp hành bản án trong tù.

  • The politician's scandalous actions brought ignominy upon his entire party.

    Những hành động tai tiếng của chính trị gia này đã mang lại sự ô nhục cho toàn bộ đảng của ông.

  • The athlete's doping scandal led to his embarrassing ignominy and disqualification from the Olympics.

    Vụ bê bối sử dụng doping của vận động viên này đã khiến anh phải chịu sự sỉ nhục và bị loại khỏi Thế vận hội.

  • The disgraced business executive faced ignominy and loss of reputation in the aftermath of the company's bankruptcy.

    Vị giám đốc điều hành kinh doanh đáng xấu hổ này đã phải chịu sự sỉ nhục và mất uy tín sau khi công ty phá sản.

  • The criminal mastermind's downfall led to his ignominy and public humiliation at the hands of the authorities.

    Sự sụp đổ của tên tội phạm chủ mưu đã khiến hắn phải chịu sự nhục nhã và sỉ nhục công khai dưới tay chính quyền.

  • The disgraced athlete's legacy was marred by the ignominy of her failed drug tests and subsequent disqualification.

    Di sản của nữ vận động viên tai tiếng này đã bị hoen ố vì những cuộc xét nghiệm ma túy không thành công và bị loại sau đó.

  • The actor faced ignominy when she was caught using deception to win awards, harming her professional reputation.

    Nữ diễn viên phải chịu sự sỉ nhục khi bị phát hiện gian lận để giành giải thưởng, làm tổn hại đến danh tiếng nghề nghiệp của cô.

  • The disgraced politician's ignominy was only compounded by his refusal to accept responsibility for his actions.

    Sự nhục nhã của chính trị gia này chỉ càng trầm trọng hơn khi ông ta từ chối chịu trách nhiệm về hành động của mình.

  • The athlete's disgraceful behavior at the games brought ignominy upon his entire team and country.

    Hành vi đáng xấu hổ của vận động viên tại các cuộc thi đấu đã mang lại sự ô nhục cho toàn bộ đội tuyển và đất nước của anh ta.

  • The once-respected surgeon's ignominy was complete when it was revealed that she had performed unnecessary surgeries on her patients.

    Sự nhục nhã của vị bác sĩ phẫu thuật từng được kính trọng này đã hoàn toàn tan vỡ khi người ta phát hiện ra bà đã thực hiện những ca phẫu thuật không cần thiết cho bệnh nhân của mình.