ưu tiên
/ˌprefəˈrenʃl//ˌprefəˈrenʃl/The word "preferential" originates from the Latin prefix "prae-" meaning "before, in front of" and the root "ferre" meaning "to bear, to carry". Together, the prefix and the root form the Latin word "praeferre" which literally translates to "to bear before, to carry before". In Middle English, the word "preferre" emerged with a similar meaning, denoting a preference or choice given before others. This meaning evolved over time, and today the modern English word "preferential" refers to advantageous treatment given to certain individuals or entities, often based on their prior status, relationships, or circumstances. The word "preferential" is commonly used in economics, business, and politics to describe policies or practices that provide preferential treatment to certain people or groups over others, such as preferential trade agreements, preferential lending arrangements, and preferential pricing.
Sarah có khẩu vị thích ăn cay và thích những món ăn có nhiều gia vị cay.
Là một nhà đầu tư, John thích cổ phiếu hơn trái phiếu vì anh tin vào tiềm năng mang lại lợi nhuận cao hơn của chúng.
Ủy ban đã ưu tiên lựa chọn Karen cho vị trí quản lý dự án mới vì cô có kinh nghiệm sâu rộng trong ngành.
Phương tiện di chuyển ưa thích của Joe là xe điện vì nó thân thiện với môi trường và tiết kiệm.
Là một người mua sắm, Susan thích duyệt qua các cửa hàng trực tuyến hơn là các cửa hàng truyền thống vì sự tiện lợi và lựa chọn phong phú hơn.
Các tiện nghi ưu đãi dành cho khách của khách sạn bao gồm hồ bơi trên sân thượng, spa và trung tâm thể dục.
Để duy trì sức khỏe tốt, chế độ ăn uống ưu tiên của Rich là ăn nhiều rau và trái cây và hạn chế ăn đồ ăn vặt.
Trong trang trí nội thất, phong cách ưa thích của Maria là chủ nghĩa tối giản vì tính thẩm mỹ sạch sẽ và gọn gàng của nó.
Là người yêu động vật, Rachel thích nhận nuôi thú cưng từ trại cứu hộ hơn là từ người nhân giống.
Cách tiếp cận ưu tiên của Tom khi giải quyết vấn đề là cùng nhóm của mình đưa ra các giải pháp sáng tạo thay vì chỉ dựa vào biểu đồ và đồ thị.