Definition of dinnerware

dinnerwarenoun

đồ ăn

/ˈdɪnəweə(r)//ˈdɪnərwer/

The word "dinnerware" has a fascinating origin. The term "dinnerware" was coined in the late 19th century in the United States. Prior to that, people used words like "dishware" or "tableware" to refer to the items used for eating and serving meals. The term "dinnerware" was likely invented by Josiah Wedgwood, a British ceramicist, who was known for his fine bone china dinner sets. Wedgwood was trying to promote his products as the standard for fine dining, and he used the term "dinnerware" to describe the high-quality ceramics used for formal dinner parties. The term gained popularity, and by the early 20th century, "dinnerware" was widely used in the United States to refer to a specific range of ceramic items designed for formal dining, including plates, cups, saucers, and serving dishes. Today, the term is still widely used in the tableware industry.

namespace
Example:
  • Rachel carefully set the table with her favorite dinnerware, consisting of a white porcelain plate adorned with pink roses, a matching bowl, and a silver utility knife for cutting her steak.

    Rachel cẩn thận bày bàn ăn với bộ đồ ăn yêu thích của mình, gồm một chiếc đĩa sứ trắng được trang trí bằng hoa hồng, một chiếc bát cùng tông và một con dao tiện ích bằng bạc để cắt bít tết.

  • The newlyweds registered for a complete set of dinnerware, from plates to bowls to mugs, before their wedding to ensure they would have everything they needed for hosting dinner parties.

    Cặp đôi mới cưới đã đăng ký mua một bộ đồ ăn đầy đủ, từ đĩa đến bát đến cốc, trước ngày cưới để đảm bảo họ có mọi thứ cần thiết cho tiệc tối.

  • During the summertime barbecues, Abdul preferred to eat from his outdoor dinnerware, made of durable melamine that could withstand the heat of the sun and the occasional droppings from seagulls.

    Vào những buổi tiệc nướng ngoài trời vào mùa hè, Abdul thích ăn bằng bộ đồ ăn ngoài trời làm bằng nhựa melamin bền, có thể chịu được sức nóng của mặt trời và phân của mòng biển.

  • The dinnerware in the vintage china cabinet caught Theo's eye as he entered the dining room, displaying intricate floral patterns and delicate gold rims that suggested the pieces were from another era.

    Bộ đồ ăn trong tủ đựng đồ sứ cổ điển thu hút sự chú ý của Theo khi anh bước vào phòng ăn, với họa tiết hoa phức tạp và viền vàng tinh tế gợi ý rằng chúng đến từ một thời đại khác.

  • After a long day at work, Sasha savored her chili over her favorite dinnerware lined with cute animal motifs, feeling comforted by the warmth and coziness they brought to the table.

    Sau một ngày dài làm việc, Sasha thưởng thức món ớt trên bộ đồ ăn yêu thích được trang trí bằng họa tiết động vật dễ thương, cảm thấy thoải mái vì sự ấm áp và thoải mái mà chúng mang lại trên bàn ăn.

  • The family's dinnerware had a mixture of styles and patterns, reflecting their eclectic tastes and history, including a set of hand-painted Mexican tiles and a collection of mismatched thrift store finds.

    Bộ đồ ăn của gia đình có sự kết hợp của nhiều kiểu dáng và hoa văn, phản ánh sở thích và lịch sử pha trộn của họ, bao gồm một bộ gạch Mexico được vẽ tay và một bộ sưu tập các món đồ không đồng bộ được tìm thấy trong cửa hàng tiết kiệm.

  • At her grandmother's house, Lara was thrilled to see the antique porcelain dinnerware that had been in her family for generations, each piece carefully preserved and artfully arranged on the buffet.

    Tại nhà bà ngoại, Lara vô cùng thích thú khi nhìn thấy bộ đồ ăn bằng sứ cổ đã có trong gia đình cô qua nhiều thế hệ, từng món đều được bảo quản cẩn thận và sắp xếp khéo léo trên bàn tiệc.

  • Every morning, Sarah used her simple but sturdy dinnerware made of bone china, featuring muted hues and understated designs, to enjoy fruit and yogurt for breakfast before starting her day.

    Mỗi buổi sáng, Sarah sử dụng bộ đồ ăn đơn giản nhưng chắc chắn làm bằng sứ xương, có tông màu dịu nhẹ và thiết kế đơn giản, để thưởng thức trái cây và sữa chua vào bữa sáng trước khi bắt đầu ngày mới.

  • The ceramics student crafted her ceramic dinnerware, hoping to impress the art professor with her unique style and attention to detail,each piece displaying intricate textures and patterns inspired by nature.

    Sinh viên ngành gốm sứ đã tự tay làm bộ đồ ăn bằng gốm với hy vọng gây ấn tượng với giáo sư nghệ thuật bằng phong cách độc đáo và sự chú ý đến từng chi tiết, mỗi sản phẩm đều thể hiện kết cấu và hoa văn phức tạp lấy cảm hứng từ thiên nhiên.

  • In the idyllic countryside, the elderly couple enjoyed their meals on their handmade earthenware dinnerware, embellished with colorful flowers and swirling patterns that told a story of their shared life together.

    Ở vùng nông thôn bình dị, cặp vợ chồng lớn tuổi thưởng thức bữa ăn trên bộ đồ ăn bằng đất nung thủ công, được trang trí bằng những bông hoa đầy màu sắc và họa tiết xoáy kể lại câu chuyện về cuộc sống chung của họ.