Definition of didgeridoo

didgeridoonoun

didgeridoo

/ˌdɪdʒəriˈduː//ˌdɪdʒəriˈduː/

In the 1930s, the Australian folklorist and musician, Laughton Tyler, heard the word from an Aboriginal musician and recorded it as "didgeridoo." Tyler's spelling introduced the word to the English-speaking world, and it has since become widely recognized as the name for the traditional Aboriginal wind instrument, also known as the yidaki. The didgeridoo is a significant cultural icon in Australia, with a history dating back over 1,500 years. It's used in ancient ceremonies, storytelling, and song, and is an important part of Aboriginal music and culture.

Summary
type danh từ
meaningđàn ông Uc
namespace
Example:
  • John played the didgeridoo at the Aboriginal cultural festival, mesmerizing the audience with its unique sound.

    John đã chơi didgeridoo tại lễ hội văn hóa thổ dân, khiến khán giả mê mẩn vì âm thanh độc đáo của nó.

  • During the rainforest wildlife conservancy program, the ranger taught the group how to make a crude didgeridoo out of a hollowed-out tree branch.

    Trong chương trình bảo tồn động vật hoang dã ở rừng mưa nhiệt đới, người kiểm lâm đã dạy nhóm cách làm một chiếc didgeridoo thô sơ từ một cành cây rỗng.

  • The didgeridoo, a traditional craft passed down through generations, is an integral part of the Australian Aboriginal culture.

    Didgeridoo, một nghề thủ công truyền thống được truyền qua nhiều thế hệ, là một phần không thể thiếu trong văn hóa thổ dân Úc.

  • The classic poem "The Man from Snowy River" by Banjo Paterson, which often has a didgeridoo playing in the background, has become a cultural icon in Australia.

    Bài thơ kinh điển "The Man from Snowy River" của Banjo Paterson, thường có tiếng đàn didgeridoo vang lên ở nền, đã trở thành biểu tượng văn hóa ở Úc.

  • After practicing for weeks, Lisa finally learned to create a generic drone sound on her new didgeridoo made of eucalyptus wood.

    Sau nhiều tuần luyện tập, Lisa cuối cùng đã học được cách tạo ra âm thanh du dương thông thường trên chiếc didgeridoo mới làm bằng gỗ bạch đàn.

  • The didgeridoo, a wind instrument, is renowned for its ability to mimic the sounds of the Australian desert, including the howling of dingoes and the rustling of leaves.

    Didgeridoo, một loại nhạc cụ hơi, nổi tiếng vì khả năng mô phỏng âm thanh của sa mạc Úc, bao gồm tiếng hú của chó sói và tiếng lá cây xào xạc.

  • The didgeridoo is commonly used in ceremonial spiritual rituals by Indigenous Australians.

    Didgeridoo thường được sử dụng trong các nghi lễ tâm linh mang tính nghi lễ của người bản địa Úc.

  • The Pierce Brothers band, a popular Australian folk and blues duo, includes Jason Pierce, an accomplished didgeridoo player, in their live music performances.

    Ban nhạc Pierce Brothers, một bộ đôi nhạc dân ca và nhạc blues nổi tiếng của Úc, có sự góp mặt của Jason Pierce, một nghệ sĩ chơi didgeridoo tài năng, trong các buổi biểu diễn nhạc sống của họ.

  • In contemporary music genres, didgeridoo playing has become increasingly popular, with artists such as Yothu Yindi, Australian rock star INXS, and Australian jazz musician Paul Grabowsky integrating its use in their compositions.

    Trong các thể loại âm nhạc đương đại, việc chơi didgeridoo ngày càng trở nên phổ biến, với các nghệ sĩ như Yothu Yindi, ngôi sao nhạc rock người Úc INXS và nhạc sĩ nhạc jazz người Úc Paul Grabowsky đưa didgeridoo vào các sáng tác của họ.

  • The didgeridoo's distinct sound, created by blowing air into the mouthpiece and producing a low growling noise, is a distinctive feature of Indigenous Australian music and cultural heritage.

    Âm thanh đặc trưng của didgeridoo, được tạo ra bằng cách thổi không khí vào ống ngậm và tạo ra tiếng gầm gừ trầm, là một nét đặc trưng của âm nhạc và di sản văn hóa của thổ dân Úc.