Definition of anesthetic

anestheticnoun

thuốc gây mê

/ˌænəsˈθetɪk//ˌænəsˈθetɪk/

The word "anesthetic" originated from the Greek words "an-" meaning "without" and "aisthesis" meaning "sensation" or "perception". It was first coined in the 19th century to describe substances that diminish or eliminate sensation, particularly pain. The term was introduced by the British surgeon John Collins Warren, who wrote about the use of nitrous oxide as an anesthetic agent in his 1848 publication, "On the Use of Nitrous Oxide as an Anæsthetic Agent". Warren's use of the term "anesthetic" reflected his understanding that these substances did not extinguish consciousness, but rather eliminated the ability to perceive or feel sensations. The term has since been widely adopted in medical and scientific contexts to describe a wide range of substances and techniques used to induce analgesia and unconsciousness.

Summary
type tính từ: (anesthetic)
meaning(y học) gây tê, gây mê
type danh từ
meaning(y học) thuốc tê, thuốc gây mê
namespace
Example:
  • The surgeon administered a powerful anesthetic to the patient before starting the procedure.

    Bác sĩ phẫu thuật đã gây mê mạnh cho bệnh nhân trước khi bắt đầu phẫu thuật.

  • The anesthetic took effect quickly and the patient fell asleep peacefully.

    Thuốc gây mê có tác dụng nhanh chóng và bệnh nhân chìm vào giấc ngủ yên bình.

  • The anesthetic allowed the dentist to perform the root canal painlessly.

    Thuốc gây mê cho phép nha sĩ thực hiện điều trị tủy răng mà không gây đau đớn.

  • The anesthetic wore off slowly, and the patient felt groggy for several hours after the surgery.

    Thuốc gây mê mất dần tác dụng và bệnh nhân cảm thấy choáng váng trong vài giờ sau ca phẫu thuật.

  • The anesthetic helped to minimize any discomfort or pain during the biopsy.

    Thuốc gây mê giúp giảm thiểu tối đa cảm giác khó chịu hoặc đau đớn trong quá trình sinh thiết.

  • The anesthetic was carefully monitored by the medical staff to ensure the patient's safety.

    Quá trình gây mê được đội ngũ y tế theo dõi cẩn thận để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.

  • The anesthetic helped to control the patient's heart rate and blood pressure during the operation.

    Thuốc gây mê giúp kiểm soát nhịp tim và huyết áp của bệnh nhân trong quá trình phẫu thuật.

  • The anesthetic was so effective that the patient has no memory of the surgery at all.

    Thuốc gây mê có hiệu quả đến mức bệnh nhân không còn nhớ gì về ca phẫu thuật nữa.

  • The anesthetic made it possible for the patient to undergo a necessary medical procedure without any fear or anxiety.

    Thuốc gây mê giúp bệnh nhân có thể trải qua các thủ thuật y tế cần thiết mà không có bất kỳ nỗi sợ hãi hay lo lắng nào.

  • The anesthetic was an essential part of the surgical team's efforts to provide compassionate, safe, and effective care for the patient.

    Thuốc gây mê đóng vai trò thiết yếu trong nỗ lực của nhóm phẫu thuật nhằm cung cấp dịch vụ chăm sóc tận tình, an toàn và hiệu quả cho bệnh nhân.

Related words and phrases