Definition of barbiturate

barbituratenoun

thuốc an thần

/bɑːˈbɪtʃərət//bɑːrˈbɪtʃərət/

The word "barbiturate" derives from the chemical compound barbituric acid, which was first synthesized in 1864 by the German chemist Adolf von Baeyer. Barbituric acid, in turn, takes its name from the Latin word for grain, "barba," due to its resemblance to grains of wheat under the microscope. Barbiturates, which are derived from barbituric acid, are a class of sedative and hypnotic drugs that were popular in the mid-20th century as an alternative to the highly addictive and dangerous sedative chloral hydrate. The first barbiturate, known as Veronal, was introduced in 1903 as a mild sedative, but it was not until the 1930s that barbiturates were widely used as general anesthetics and sedatives. Barbiturates work by binding to specific receptors in the brain, which slows down the nervous system and leads to feelings of relaxation and sedation. However, barbiturates are highly addictive and can be fatal in overdose, leading to the development of safer and less addictive alternatives, such as benzodiazepines, in the 1960s. Today, barbiturates are rarely used in medical settings due to the availability of safer and more effective alternatives, but they still have some niche applications, such as in the treatment of certain types of seizures. The use of barbiturates is also associated with recreational drug use, as they can induce feelings of euphoria and hallucinations in high doses.

Summary
typedanh từ
meaningmột loại thuốc an thần
namespace
Example:
  • The patient was prescribed a barbiturate to help them sleep as they were experiencing intense insomnia.

    Bệnh nhân được kê đơn thuốc barbiturat để giúp họ ngủ vì họ bị mất ngủ trầm trọng.

  • The barbiturate was administered intravenously to the comatose patient in the intensive care unit.

    Thuốc barbiturat được tiêm tĩnh mạch cho bệnh nhân hôn mê tại phòng chăm sóc đặc biệt.

  • The barbiturate medication significantly reduced the frequency and severity of the patient's seizures.

    Thuốc barbiturat làm giảm đáng kể tần suất và mức độ nghiêm trọng của các cơn động kinh ở bệnh nhân.

  • Because the patient was allergic to benzodiazepines, their doctor suggested trying a barbiturate as a sleep aid instead.

    Vì bệnh nhân bị dị ứng với thuốc benzodiazepin nên bác sĩ đã đề nghị thử dùng thuốc barbiturat như một loại thuốc hỗ trợ giấc ngủ thay thế.

  • The barbiturate had a negative effect on the patient's mood, causing feelings of depression and lethargy.

    Thuốc barbiturat có tác động tiêu cực đến tâm trạng của bệnh nhân, gây ra cảm giác chán nản và lờ đờ.

  • The barbiturate was found to be an effective sedative for medical procedures that require a high level of patient cooperation.

    Thuốc barbiturat được phát hiện là thuốc an thần hiệu quả cho các thủ thuật y tế đòi hỏi sự hợp tác cao của bệnh nhân.

  • The patient stopped taking the barbiturate without properly tapering off the medication, resulting in severe withdrawal symptoms.

    Bệnh nhân ngừng dùng thuốc barbiturat mà không giảm liều thuốc đúng cách, dẫn đến các triệu chứng cai thuốc nghiêm trọng.

  • The barbiturate was prescribed as a last resort to help manage the patient's acute anxiety, as benzodiazepines and other treatments had been ineffective.

    Thuốc barbiturat được kê đơn như một giải pháp cuối cùng để giúp kiểm soát tình trạng lo âu cấp tính của bệnh nhân, vì thuốc benzodiazepin và các phương pháp điều trị khác không hiệu quả.

  • After several months of taking the barbiturate, the patient experienced significant weight gain and an increased risk of developing diabetes.

    Sau nhiều tháng dùng thuốc barbiturat, bệnh nhân tăng cân đáng kể và tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường.

  • The barbiturate was found to interact negatively with the patient's other medications, leading to dangerous side effects and requiring a change in treatment.

    Thuốc barbiturat được phát hiện có tương tác tiêu cực với các loại thuốc khác của bệnh nhân, dẫn đến các tác dụng phụ nguy hiểm và đòi hỏi phải thay đổi phương pháp điều trị.