Definition of deodorant

deodorantnoun

chất khử mùi

/diːˈəʊdərənt//diːˈəʊdərənt/

The word "deodorant" has a fascinating history! The term "deodorant" comes from the Latin words "de," meaning "from" or "away," and "odor," meaning "smell." Initially, the word referred to any substance that removed or eliminated an unpleasant odor. In the late 19th century, the first commercial deodorants were developed to mask body odor, which was a significant issue during the Industrial Revolution. Prior to the invention of modern deodorants, people used various concoctions to mask body odor, including vinegar, perfume, and even camphor. The first commercial deodorant, called Mum, was introduced in 1888 by a pharmacist named Jules Montenier. Mum contained zinc oxide, which helped to reduce sweat and kill bacteria that caused body odor. Today, deodorant is a ubiquitous product that comes in various forms, including sprays, sticks, and roll-ons. Despite its evolution, the core concept of deodorant remains the same: to eliminate or mitigate unpleasant odors.

Summary
type danh từ
meaningchất khử mùi
namespace
Example:
  • After applying a fresh coat of deodorant, she felt confident enough to tackle her busy day ahead.

    Sau khi thoa một lớp khử mùi mới, cô cảm thấy đủ tự tin để bắt đầu một ngày bận rộn phía trước.

  • The man fumbled nervously in his bag, desperately searching for his lost deodorant.

    Người đàn ông loay hoay trong túi, tuyệt vọng tìm lọ khử mùi bị mất.

  • Remembering to pack deodorant on a camping trip would save you from unwelcome body odor.

    Nhớ mang theo chất khử mùi khi đi cắm trại sẽ giúp bạn tránh được mùi cơ thể khó chịu.

  • The deodorant canister rolled off the counter, spilling its contents on the bathroom floor.

    Hộp khử mùi lăn khỏi bệ bếp, làm đổ chất khử mùi xuống sàn phòng tắm.

  • The teenager sprayed on a deodorant that smelled like ocean breezes, hoping to mask the sweat that emerged after basketball practice.

    Cậu thiếu niên này xịt một loại chất khử mùi có mùi như gió biển, với hy vọng có thể che đi mùi mồ hôi toát ra sau buổi tập bóng rổ.

  • The elderly lady forgot to put on deodorant that evening and could tell her neighbor's nosy glances were more than curious.

    Tối hôm đó, bà lão quên dùng lăn khử mùi và có thể nhận ra ánh mắt tò mò của người hàng xóm.

  • The aroma of the deodorant was so overpowering that it made the entire bedroom smell like a locker room.

    Mùi thơm của chất khử mùi nồng nặc đến nỗi khiến toàn bộ phòng ngủ có mùi như phòng thay đồ.

  • Deodorant came in handy at her first job interview to prevent sweat patches from ruining her clothes.

    Chất khử mùi rất hữu ích trong buổi phỏng vấn xin việc đầu tiên của cô để ngăn mồ hôi làm hỏng quần áo.

  • She couldn't stand the intense fragrance of her boyfriend's deodorant and insisted they switch to an odorless brand.

    Cô ấy không thể chịu được mùi hương nồng nặc từ chất khử mùi của bạn trai và nhất quyết yêu cầu họ chuyển sang một loại không mùi.

  • Running out of deodorant in the middle of a busy day was something no one ever hoped to experience.

    Hết lăn khử mùi giữa ngày bận rộn là điều không ai mong muốn xảy ra.