Definition of stink

stinkverb

mùi hôi

/stɪŋk//stɪŋk/

The word "stink" has an ancient Germanic origin. It comes from the Old English word "styngan", which meant "to cause pain" or "to prick or sting" (derived from the Proto-Germanic roots "styng-" or "stycn-", meaning "to pierce" or "to prick"). Over time, this Old English word came to be associated with unpleasant smells, as well. By the Middle English period, "styngen" had developed into "stenchen", which had a stronger connotation of "stink" or "reek", as the Old English "prick" or "pierce" had become less distinct. The word "stink" first appeared in Middle English in the 15th century, with the spelling "styngen" (which later evolved into the modern form "stinken"). It originates from the Middle Dutch "stincen", which in turn comes from the Old Northern Frisian "styngja", meaning "to sting" or "to prick". The word "stink" has remained relatively unchanged since then, retaining its original concept of unpleasant odor. Overall, the evolution of the word "stink" reflects the semantic shift in its meaning from pain or pricking to the sensation of unpleasant smell, growing in association with the physical sensation of being repelled or irritated by a foul odor.

Summary
type danh từ
meaningmùi hôi thối
meaning(số nhiều) (từ lóng) hoá học; tự nhiên học
examplehe can stink it a kilometer off: xa một không kilômet nó cũng nhận ra điều đó
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bới thối ra, làm toáng lên
type nội động từ stank, stunk; stunk
meaningbốc mùi thối, bay mùi thối, thối
meaningtởm, kinh tởm
examplehe can stink it a kilometer off: xa một không kilômet nó cũng nhận ra điều đó
meaning(từ lóng) tồi, (thuộc) loại kém
namespace

to have a strong, unpleasant smell

có mùi nồng nặc, khó chịu

Example:
  • Her breath stank of garlic.

    Hơi thở của cô có mùi tỏi.

  • It stinks of smoke in here.

    Ở đây có mùi khói.

  • Don't go in there—it stinks.

    Đừng vào đó - nó hôi quá.

  • The garbage bin in the classroom has been stinking since lunchtime, making it difficult to concentrate on the lesson.

    Thùng rác trong lớp học bốc mùi hôi thối từ giờ ăn trưa, khiến việc tập trung vào bài học trở nên khó khăn.

  • The smell of spoiled milk in the fridge is absolutely stinking and I can't bear to open the door anymore.

    Mùi sữa hỏng trong tủ lạnh thực sự rất khó chịu và tôi không thể mở cửa tủ lạnh thêm nữa.

Related words and phrases

to seem very bad, unpleasant or dishonest

có vẻ rất xấu, khó chịu hoặc không trung thực

Example:
  • The whole business stank of corruption.

    Toàn bộ hoạt động kinh doanh đầy mùi tham nhũng.

  • ‘What do you think of the idea?’ ‘I think it stinks.’

    “Anh nghĩ sao về ý tưởng này?” “Tôi nghĩ nó dở quá.”