Definition of denouement

denouementnoun

sự từ chối

/ˌdeɪˈnuːmɒ̃//ˌdeɪnuːˈmɑ̃ː/

The word "denouement" originates from 17th-century French. It is derived from the Latin words "denuo" meaning "again" and "denuare" meaning "to unravel". In theater and literature, the denouement is the final resolution or outcome of a story, where all the plot threads are tied together and loose ends are resolved. In the 17th century, French playwrights used the term "dénouement" to describe the final act of a play, where the hero's fate is revealed and the story concludes. Over time, the term evolved to encompass the concept of a story's final resolution, not just limited to the stage. Today, the denouement is a crucial element in storytelling, providing a satisfying conclusion for readers and audiences. Despite its revered usage in literary circles, the word "denouement" remains a relatively rare and sophisticated term in everyday conversation.

Summary
type tính từ
meaningkhéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo
examplea dexterous typist: người đánh máy chữ nhanh
examplea dexterous planist: người chơi pianô giỏi
meaningthuận dùng tay phải
typedanh từ
meaningđoạn kết
namespace
Example:
  • In the denouement of the story, the true culprit was revealed to be the butler.

    Ở phần kết của câu chuyện, thủ phạm thực sự đã được tiết lộ là người quản gia.

  • The denouement brought about a surprise twist, turning the entire plot on its head.

    Đoạn kết mang đến một bước ngoặt bất ngờ, đảo ngược toàn bộ cốt truyện.

  • After a long and suspenseful narrative, the denouement delivered a satisfying resolution.

    Sau một câu chuyện dài và hồi hộp, kết thúc đã mang đến một kết thúc thỏa đáng.

  • The author skillfully crafted a captivating climax and a successful denouement, leaving the reader feeling fulfilled.

    Tác giả đã khéo léo xây dựng một cao trào hấp dẫn và một kết thúc thành công, khiến người đọc cảm thấy thỏa mãn.

  • The denouement was a bit anticlimactic, failing to deliver the excitement and drama that built up during the rest of the story.

    Cái kết có phần hụt hẫng, không mang lại được sự phấn khích và kịch tính vốn có trong suốt phần còn lại của câu chuyện.

  • The denouement wrapped up the story neatly, leaving no loose ends and a sense of closure.

    Cái kết khép lại câu chuyện một cách gọn gàng, không để lại bất kỳ kết thúc nào và mang lại cảm giác khép lại.

  • In the denouement, the protagonist learned a valuable lesson and grew as a result.

    Ở phần kết, nhân vật chính đã học được một bài học quý giá và trưởng thành hơn.

  • The denouement tied together all the threads of the plot, resolving even the smallest and seemingly insignificant details.

    Phần kết thúc đã gắn kết tất cả các chi tiết của cốt truyện, giải quyết cả những chi tiết nhỏ nhất và có vẻ tầm thường.

  • The author could have used a better denouement, as it felt rushed and unsatisfying.

    Tác giả có thể sử dụng một kết thúc hay hơn vì nó có vẻ vội vã và không thỏa mãn.

  • The denouement provided a subtle message, adding depth and meaning to the overall narrative.

    Phần kết thúc đã truyền tải một thông điệp tinh tế, tăng thêm chiều sâu và ý nghĩa cho toàn bộ câu chuyện.