Definition of ending

endingnoun

sự kết thúc, sự chấm dứt, phần cuối, kết cục

/ˈɛndɪŋ/

Definition of undefined

The word "ending" has its roots in Old English. The term can be traced back to the 9th century, during the Anglian period. The earliest recorded use of the word is found in the epic poem "Beowulf," written around 800 AD. The Old English word "endung" referred to the completion or termination of something, such as a task, project, or life. It can be broken down into two parts: "end," meaning "head" or "source," and "ung," a suffix indicating a process or state. As English evolved, the spelling and meaning of "ending" shifted. By the 14th century, the modern spelling "ending" emerged, referring to the conclusion or final stage of something, whether a story, an event, or a circumstance. Over time, the word has taken on multiple meanings and uses in various contexts, from literature and storytelling to everyday conversations.

Summary
type danh từ
meaningsự kết thúc, sự chấm dứt
meaningsự kết liễu, sự diệt
meaningphần cuối
namespace

the last part of a story, film, etc.

phần cuối của một câu chuyện, bộ phim, v.v.

Example:
  • His stories usually have a happy ending.

    Những câu chuyện của anh thường có một kết thúc có hậu.

  • Friends don't spoil the endings of films for their friends.

    Bạn bè không làm hỏng kết thúc phim của bạn bè họ.

  • It's a beautiful ending to the scene.

    Đó là một kết thúc đẹp cho cảnh này.

Extra examples:
  • I don't want to ruin the ending for you.

    Tôi không muốn làm hỏng cái kết của bạn.

  • The book has a sad ending.

    Cuốn sách có một kết thúc buồn.

  • The story has a tragic ending.

    Câu chuyện có một kết thúc bi thảm.

  • This is a happy ending to a rather sad story.

    Đây là một kết thúc có hậu cho một câu chuyện khá buồn.

Related words and phrases

the act of finishing something; the last part of something

hành động hoàn thành một cái gì đó; phần cuối cùng của một cái gì đó

Example:
  • Today is the anniversary of the ending of the Pacific War.

    Hôm nay là ngày kỷ niệm kết thúc Chiến tranh Thái Bình Dương.

  • It was the perfect ending to the perfect day.

    Đó là kết thúc hoàn hảo cho một ngày hoàn hảo.

Extra examples:
  • The meal was the perfect ending to a great weekend.

    Bữa ăn là sự kết thúc hoàn hảo cho một ngày cuối tuần tuyệt vời.

  • I was surprised by the abrupt ending to the conversation.

    Tôi ngạc nhiên trước sự kết thúc đột ngột của cuộc trò chuyện.

  • The crowd cheered on the unknown Tunisian, hoping for a fairy-tale ending to the race.

    Đám đông cổ vũ cho tay đua người Tunisia vô danh, hy vọng cuộc đua sẽ có một kết thúc như cổ tích.

the last part of a word, that is added to a main part

phần cuối cùng của một từ, được thêm vào phần chính

Example:
  • verb endings

    kết thúc động từ

  • a masculine/feminine ending

    một cái kết nam tính/nữ tính