Definition of demoralize

demoralizeverb

làm mất tinh thần

/dɪˈmɒrəlaɪz//dɪˈmɔːrəlaɪz/

The word "demoralize" has a fascinating history. The term originated in the 17th century during the Thirty Years' War. "Moral" in this context referred to military discipline, morale, and the sense of duty among soldiers. When a commander demoralized his troops, he undermined their spirit, discipline, and cohesion, making them less effective in battle. The term is believed to have been coined by the German word "demoralisieren," meaning "to deprave" or "to corrupt." The concept of demoralization was first used by the Prussian military, who recognized that morale was crucial to a successful army. Over time, the word "demoralize" spread to other languages and was applied not just to warfare, but also to other contexts, such as business, sports, and everyday life, to describe the negative impact on people's attitudes, motivation, and overall performance.

Summary
type ngoại động từ
meaningphá hoại đạo đức, làm đồi phong bại tục, làm sa ngã đồi bại
meaninglàm mất tinh thần, làm thoái chí, làm nản lòng
namespace
Example:
  • The constant stream of criticism from the boss has demoralized the entire team, resulting in decreased productivity and morale.

    Những lời chỉ trích liên tục từ ông chủ đã làm giảm tinh thần của toàn đội, dẫn đến năng suất và tinh thần làm việc giảm sút.

  • The failure of the company's stock to rally after the merger announcement has demoralized many shareholders, causing some to seek out other investment opportunities.

    Việc cổ phiếu của công ty không tăng giá sau thông báo sáp nhập đã làm nản lòng nhiều cổ đông, khiến một số người tìm kiếm các cơ hội đầu tư khác.

  • The weather forecast for the upcoming weekend has demoralized outdoor enthusiasts, as heavy rainfall is expected to cancel all hiking and camping plans.

    Dự báo thời tiết cho cuối tuần sắp tới đã làm nản lòng những người đam mê hoạt động ngoài trời, vì lượng mưa lớn dự kiến ​​sẽ hủy bỏ mọi kế hoạch đi bộ đường dài và cắm trại.

  • The revelation of coaching staff misconduct has demoralized many athletes who had placed their trust in the program, leading some to transfer to other teams.

    Việc tiết lộ hành vi sai trái của đội ngũ huấn luyện đã làm giảm tinh thần của nhiều vận động viên đã tin tưởng vào chương trình, khiến một số người chuyển sang các đội khác.

  • The recent spike in crime rates in the neighborhood has demoralized residents, as they feel less safe and more vulnerable to danger.

    Tỷ lệ tội phạm gia tăng gần đây trong khu vực đã làm giảm tinh thần của người dân, vì họ cảm thấy kém an toàn và dễ gặp nguy hiểm hơn.

  • The news of a high-profile employee's sudden resignation has demoralized the entire department, as rumors swirl regarding the reasoning behind their departure.

    Tin tức về việc một nhân viên cấp cao đột ngột từ chức đã làm nản lòng toàn bộ phòng ban, khi có nhiều tin đồn lan truyền về lý do họ ra đi.

  • The prolonged power outages following a severe storm have demoralized community members, as basic services like food and water become scarce and difficult to acquire.

    Tình trạng mất điện kéo dài sau một cơn bão lớn đã làm suy sụp tinh thần của người dân địa phương, vì các dịch vụ cơ bản như thực phẩm và nước trở nên khan hiếm và khó tiếp cận.

  • The ongoing political turmoil in the region has demoralized many citizens, as they feel disempowered and disillusioned with the current state of affairs.

    Tình hình chính trị bất ổn đang diễn ra trong khu vực đã làm suy sụp tinh thần của nhiều người dân vì họ cảm thấy bất lực và vỡ mộng với tình hình hiện tại.

  • The refusal of the school board to address recurring budget shortfalls has demoralized teachers and students alike, as resources dwindle and learning outcomes decline.

    Việc hội đồng nhà trường từ chối giải quyết tình trạng thiếu hụt ngân sách thường xuyên đã làm nản lòng cả giáo viên và học sinh, vì nguồn lực ngày càng cạn kiệt và kết quả học tập ngày càng giảm sút.

  • The widespread media coverage of natural disasters has demoralized people across the globe, as they witness the devastation affecting vulnerable populations and feel helpless to intervene.

    Việc truyền thông đưa tin rộng rãi về các thảm họa thiên nhiên đã làm nản lòng mọi người trên toàn cầu khi họ chứng kiến ​​sự tàn phá ảnh hưởng đến những nhóm dân cư dễ bị tổn thương và cảm thấy bất lực không thể can thiệp.