chán nản
/dɪsˈhɑːtn//dɪsˈhɑːrtn/"Dishearten" comes from the Old English word "disheortian," meaning "to deprive of heart." It combines the prefix "dis-" (meaning "without" or "opposite of") with "heort" (meaning "heart"). This suggests that to be disheartened is to lose your courage or spirit, as if your heart itself had been taken away. The word "heort" has been around since Old English times, and its meaning evolved from a physical organ to a more figurative representation of spirit or courage. "Dishearten" arose from this evolution, expressing the feeling of losing that internal strength.
Màn trình diễn tệ hại của đội tại trận chung kết đã làm người hâm mộ nản lòng.
Phản hồi tiêu cực từ khách hàng làm giảm động lực của đội ngũ bán hàng trong việc thực hiện dự án mới.
Việc liên tục bị các nhà xuất bản từ chối đã làm tác giả nản lòng, dẫn đến sự nghiệp viết lách của bà phải tạm dừng.
Bản chất khó khăn và tốn thời gian của nhiệm vụ đã làm nản lòng tinh thần của các thực tập sinh, dẫn đến giảm năng suất làm việc.
Sự thất bại thảm hại và bất ngờ của dự án đã làm tan vỡ niềm tin của nhóm, khiến họ lo sợ khi thực hiện những dự án tương tự.
Việc người lãnh đạo đột ngột từ chức đã làm nản lòng các nhân viên, gây ra khoảng trống lãnh đạo quan trọng trong tổ chức.
Sự cố bất ngờ xảy ra ở giai đoạn quan trọng của dự án đã làm giảm tinh thần của nhóm, tạo ra hiệu ứng domino về khả năng thất bại.
Việc không thể đảm bảo nguồn vốn cho dự án đã làm nản lòng các nhà đầu tư nhiệt tình, dẫn đến việc hủy bỏ dự án.
Những lời chỉ trích gay gắt từ người cố vấn đã làm nản lòng hy vọng của vận động viên đầy tham vọng này và khiến anh mất niềm tin vào khả năng của mình.
Việc liên tục chậm trễ trong việc giao sản phẩm làm giảm sự mong đợi của khách hàng, dẫn đến tỷ lệ khách hàng rời bỏ dịch vụ ngày càng tăng.