thần thánh hóa
/ˌdeɪɪfɪˈkeɪʃn//ˌdeɪɪfɪˈkeɪʃn/The word "deification" comes from the Latin "deificare," meaning "to make divine." It's formed by combining the prefix "de-" (meaning "from" or "down") and the word "ficare," a form of "facere" (meaning "to make" or "to do"). Therefore, "deificare" literally means "to make from (something) divine," and "deification" reflects the act of raising something or someone to a divine status.
Trong tôn giáo Ai Cập cổ đại, các pharaoh được coi là những vị thần và trải qua quá trình thần thánh hóa sau khi chết.
Việc tôn thờ Thiên hoàng Hirohito như một vị thần trong tôn giáo Thần đạo vẫn tiếp tục không chính thức cho đến khi Thế chiến II kết thúc.
Một số tín đồ Chính thống giáo tin rằng các vị thánh có thể được phong thần và trở nên giống Chúa sau khi họ chết.
Trong Ấn Độ giáo, một số vị thần và nữ thần đã được tôn sùng và nâng lên mức thần thánh tối cao.
Trong thời kỳ đế chế La Mã, các hoàng đế đôi khi được phong thần sau khi chết như một cách để tôn vinh họ.
Trong tôn giáo của Lưỡng Hà cổ đại, người ta tin rằng việc thần thánh hóa một cá nhân là có thể nhưng đòi hỏi những thành tựu chính trị và lâm sàng đặc biệt.
Một số tôn giáo châu Phi thừa nhận khả năng thần thánh hóa, đạt được thông qua những thành tựu anh hùng phi thường hoặc sự mặc khải của thần thánh.
Ảnh hưởng của vị thần Hy Lạp, Dionysus, đã mở rộng đến mức những người theo ông coi ông như một vị thần, và thậm chí tôn thờ ông như thể ông là một vị thần.
Trong một số tôn giáo châu Phi, đôi khi một người được tôn sùng sau khi chết với lời chứng thực rằng họ đã trở thành đấng cứu thế hoặc nhà tiên tri thiêng liêng.
Nhà cai trị Babylon cổ đại Hammurabi được tôn kính như một vị vua thần thánh, và luật pháp của ông được coi là sự chắt lọc những mệnh lệnh từ một quyền lực cao hơn.