người vỡ nợ
/dɪˈfɔːltə(r)//dɪˈfɔːltər/The word "defaulter" originated in the late 16th century from the Old French word "defautour," which meant "one who fails or defaults in his duties or obligations." The Old French word "defaut" referred to a failing, omission, or fault, and it was commonly used in legal contexts to describe someone who did not fulfill their responsibilities, such as failing to pay a debt or violating an agreement. The English language adopted the word during the Renaissance, and it has been in use ever since, with the meaning of "a person who fails to fulfill an obligation or debt" remaining largely unchanged. Today, the term "defaulter" is commonly used in finance and banking contexts to refer to individuals or businesses that fail to make payments on their loans or debts as agreed.
Ngân hàng đã có hành động pháp lý chống lại bên vỡ nợ vì không thực hiện các khoản thanh toán cần thiết cho khoản vay.
Do liên tục vi phạm nghĩa vụ trả nợ, người vay đã bị tổ chức cho vay xếp vào loại người vi phạm nghĩa vụ trả nợ nghiêm trọng.
Công ty thẻ tín dụng đã chuyển giao tài khoản của bên vỡ nợ cho một công ty thu nợ như một giải pháp cuối cùng.
Bên vi phạm sẽ bị phạt nặng vì vi phạm các điều khoản và điều kiện của hợp đồng cho thuê.
Người thuê nhà trước đây đã bị tuyên bố là người vỡ nợ do chưa thanh toán tiền thuê nhà và hóa đơn tiện ích.
Công ty xây dựng đã liệt kê khách hàng là bên vỡ nợ vì thanh toán phí xây dựng chậm.
Công ty tiện ích đã cắt nguồn cung cấp điện cho tòa nhà vì tình trạng chậm thanh toán hóa đơn liên tục xảy ra.
Với tư cách là người vỡ nợ, khách hàng sẽ phải trả lãi suất và phí phạt cho số tiền còn nợ.
Người vi phạm đã bị cửa hàng đưa vào danh sách đen vì liên tục không trả tiền trả lại hàng hóa.
Kế toán viên xác định đơn vị này là đơn vị vỡ nợ vì không có khả năng trả các khoản nợ chưa thanh toán.