Definition of bad debt

bad debtnoun

nợ xấu

/ˌbæd ˈdet//ˌbæd ˈdet/

The term "bad debt" originates from the accounting world, specifically in the context of commercial transactions. Debt refers to money owed by one party (debtor) to another (creditor). In some cases, despite the creditor's best efforts to collect, the debt may fail to materialize due to the debtor's insolvency, bankruptcy, or inability to pay. Such unpaid debts are referred to as "bad debts." This term, which became widely used in the late 19th century, emphasizes the undesirable outcome and negative impact that such debts can have on a business's financial health and profitability.

namespace
Example:
  • The bank has written off a large sum of money due to bad debts from some of its customers who defaulted on their loans.

    Ngân hàng đã xóa một khoản tiền lớn do nợ xấu từ một số khách hàng không trả được nợ.

  • The company's financial statement reflects a significant increase in bad debt expenses this year.

    Báo cáo tài chính của công ty phản ánh sự gia tăng đáng kể chi phí nợ xấu trong năm nay.

  • Unfortunately, our sales team failed to collect payments from several customers, resulting in high levels of bad debt.

    Thật không may, đội ngũ bán hàng của chúng tôi đã không thu được tiền từ nhiều khách hàng, dẫn đến tình trạng nợ xấu ở mức cao.

  • The lender had to declare some accounts as bad debts due to non-payment by the borrowers for an extended period.

    Người cho vay đã phải tuyên bố một số khoản nợ là nợ xấu do người vay không trả nợ trong một thời gian dài.

  • The delinquency rate for our credit card debts has increased, leading to higher bad debt amounts.

    Tỷ lệ nợ thẻ tín dụng quá hạn đã tăng lên, dẫn đến số nợ xấu cao hơn.

  • The management is reviewing its credit policies to minimize the occurrence of bad debts in the future.

    Ban quản lý đang xem xét lại các chính sách tín dụng để giảm thiểu tình trạng nợ xấu xảy ra trong tương lai.

  • The company has set up a debt recovery department to address the issue of bad debts and improve collections.

    Công ty đã thành lập bộ phận thu hồi nợ để giải quyết vấn đề nợ xấu và cải thiện khả năng thu nợ.

  • Due to the pandemic, many of our customers are struggling to make payments, resulting in a higher bad debt provision this quarter.

    Do đại dịch, nhiều khách hàng của chúng tôi đang gặp khó khăn trong việc thanh toán, dẫn đến mức dự phòng nợ xấu cao hơn trong quý này.

  • Our collections team is working hard to reduce the amount of bad debt by negotiating settlements with the overdue customers.

    Nhóm thu nợ của chúng tôi đang nỗ lực hết sức để giảm số lượng nợ xấu bằng cách đàm phán giải quyết với những khách hàng quá hạn.

  • Bad debts are a significant burden on the company's financial performance, and we are taking measures to mitigate this risk.

    Nợ xấu là gánh nặng đáng kể đối với hoạt động tài chính của công ty và chúng tôi đang thực hiện các biện pháp để giảm thiểu rủi ro này.