người quyết định
/dɪˈsaɪdə(r)//dɪˈsaɪdər/The word "decider" has a straightforward origin, stemming directly from the verb "decide." "Decide" itself comes from the Latin "decidere," meaning "to cut off" or "to settle." The "-er" suffix is a common English formation used to create nouns that refer to people or things that perform the action indicated by the verb. Therefore, a "decider" is someone or something that makes the final decision, "cutting off" other options and settling the issue.
Sau khi cân nhắc tất cả các lựa chọn, Jane là người quyết định rõ ràng và đưa ra quyết định cuối cùng về vấn đề này.
Trong một trận đấu căng thẳng, đội trưởng đã chứng tỏ mình là nhân tố quyết định và đưa ra những quyết định quan trọng dẫn đến chiến thắng.
Khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả của Colleen khiến cô trở thành sự lựa chọn tự nhiên cho vị trí người ra quyết định dự án.
Người quyết định trong tình huống quý giá này là phải lựa chọn giữa việc giữ lại chiếc răng đã nhổ hoặc giảm nguy cơ mắc bệnh tim cho bệnh nhân.
Khi phải đối mặt với một quyết định khó khăn, người ra quyết định là Patrick, người cân nhắc những rủi ro tiềm ẩn và lợi ích của từng lựa chọn trước khi đưa ra lựa chọn cuối cùng.
Quá trình ra quyết định của công ty dẫn đến việc Mark được chỉ định là người ra quyết định, người có trách nhiệm đảm bảo rằng các mục tiêu của công ty được đáp ứng.
Với tư cách là người quyết định cho vụ tiếp quản tập đoàn quan trọng này, Sarah đã lựa chọn một chiến lược mang lại lợi nhuận cho cả hai bên liên quan.
Thống đốc lãnh thổ được giao nhiệm vụ là người đưa ra quyết định quan trọng, bất chấp áp lực từ nhiều bên về vấn đề này.
Trong một ván cờ vua, người quyết định là người có thể dự đoán chính xác nước đi tiếp theo của đối thủ và phản công bằng chiến lược chiến thắng.
Là người ra quyết định trong một vụ án phức tạp, thẩm phán phải cân nhắc tất cả các bằng chứng và quyết định phương án hành động tốt nhất để đạt được công lý.