Definition of chooser

choosernoun

người chọn

/ˈtʃuːzə(r)//ˈtʃuːzər/

The word "chooser" can be traced back to the Old English word "ceosan", which meant "to choose". This word evolved into the Middle English "choosen", which was used to describe someone who had been selected or chosen for a specific task or position. The verb form of "choosen" is "choose", which comes from the Old French "choisir" and the Latin "eligere", which meant "to pick out" or "to select". In modern English, the term "chooser" is commonly used to describe someone who has the power to select or decide between multiple options. It can also be used as a noun in phrases such as "the chooser of winners" or "the chooser of the course". Overall, the origin of the word "chooser" highlights the importance of choice and decision-making in various aspects of life, from selecting foods to choosing paths in life.

Summary
type danh từ
meaningngười chọn, người lựa chọn, người kén chọn
meaning(xem) beggar
namespace
Example:
  • As the choices narrowed down, the chooser had a difficult decision to make between the red dress and the blue one.

    Khi số lượng lựa chọn thu hẹp lại, người chọn phải đưa ra quyết định khó khăn giữa chiếc váy đỏ và chiếc váy xanh.

  • The machine acted as an automated chooser, sorting the products based on their size and weight.

    Cỗ máy này hoạt động như một máy chọn tự động, phân loại sản phẩm dựa trên kích thước và trọng lượng của chúng.

  • The senator was the ultimate chooser, deciding which proposals would be presented to the committee for further discussion.

    Thượng nghị sĩ là người đưa ra quyết định cuối cùng, quyết định đề xuất nào sẽ được trình lên ủy ban để thảo luận thêm.

  • The market research survey asked respondents to choose their preferred beverage from a list of options, making the participants choosers in their own right.

    Cuộc khảo sát nghiên cứu thị trường yêu cầu người trả lời chọn loại đồ uống ưa thích của họ từ danh sách các lựa chọn, khiến người tham gia có quyền tự lựa chọn.

  • The teacher challenged students to practice becoming better choosers by selecting the most relevant resources from a library of sources.

    Giáo viên thách thức học sinh luyện tập để trở thành người biết lựa chọn tốt hơn bằng cách chọn những nguồn tài liệu có liên quan nhất từ ​​thư viện.

  • In the online game, players became choosers as they selected levels and game paths based on strategy and preference.

    Trong trò chơi trực tuyến, người chơi trở thành người lựa chọn khi họ chọn cấp độ và đường dẫn trò chơi dựa trên chiến lược và sở thích.

  • The chef served as the chooser, deciding which ingredients would complement each other best in a new dish.

    Đầu bếp đóng vai trò là người lựa chọn, quyết định những nguyên liệu nào sẽ bổ sung cho nhau tốt nhất trong món ăn mới.

  • The museum curator's role was that of a chooser, selecting the art pieces that would be displayed in a new exhibit.

    Vai trò của người quản lý bảo tàng là người lựa chọn, quyết định các tác phẩm nghệ thuật sẽ được trưng bày trong một cuộc triển lãm mới.

  • The software program's intelligent system acted as a chooser, sorting and prioritizing tasks based on urgency and importance.

    Hệ thống thông minh của chương trình phần mềm hoạt động như một công cụ lựa chọn, sắp xếp và ưu tiên các nhiệm vụ dựa trên mức độ cấp bách và quan trọng.

  • In the political debate, the moderator gave each candidate the chance to be a chooser by allowing them to select the topic of discussion.

    Trong cuộc tranh luận chính trị, người điều phối trao cho mỗi ứng cử viên cơ hội được lựa chọn bằng cách cho phép họ chọn chủ đề thảo luận.

Idioms

beggars can’t be choosers
(saying)people say beggars can’t be choosers when there is no choice and somebody must be satisfied with what is available