Definition of deathless

deathlessadjective

bất tử

/ˈdeθləs//ˈdeθləs/

The word "deathless" has its roots in Old English. The term "odles" or "odlesse" means "immortal" or "without death". This word was used to describe things that were eternal, divine, or had no ending. The concept of being "deathless" was also associated with gods and goddesses, who were believed to be immortal. Over time, the word evolved, and "odles" became "deathless". In modern English, the term still carries the same connotation, implying something or someone that is eternal, indestructible, or free from the constraint of mortality. In literature and poetry, the word is often used to describe ideas, concepts, or emotions that are timeless or everlasting, transcending the bounds of human existence. In summary, the word "deathless" originated from Old English "odles" or "odlesse", referring to immortality, eternity, or freedom from death, and has retained its significance in modern English.

Summary
type tính từ
meaningkhông chết, bất tử, bất diệt, sống mãi, đời đời
exampledeathless fame: danh tiếng đời đời
namespace
Example:
  • The author's words were deathless, as they continued to captivate and move readers through the ages.

    Những lời văn của tác giả vẫn trường tồn, chúng tiếp tục quyến rũ và lay động độc giả qua nhiều thời đại.

  • The poet's imagery was so vivid and powerful that his verses seemed deathless, transcending the test of time.

    Hình ảnh của nhà thơ sống động và mạnh mẽ đến nỗi những câu thơ của ông dường như bất tử, vượt qua thử thách của thời gian.

  • Her memoir was a true testament to the human spirit, filled with moments of raw emotion that felt deathless and transcendental.

    Hồi ký của bà là minh chứng chân thực cho tinh thần con người, chứa đầy những khoảnh khắc cảm xúc thô sơ, bất tử và siêu việt.

  • The language used by the philosopher was so concise and profound that his ideas appeared deathless, continuing to challenge and inspire new generations.

    Ngôn ngữ mà nhà triết học sử dụng rất súc tích và sâu sắc đến nỗi những ý tưởng của ông dường như bất tử, tiếp tục thách thức và truyền cảm hứng cho các thế hệ mới.

  • The painter's use of color and form was so innovative and visionary that his works felt deathless, seeming to shift and evolve with each new viewing.

    Việc sử dụng màu sắc và hình khối của họa sĩ rất sáng tạo và có tầm nhìn xa đến nỗi các tác phẩm của ông dường như bất tử, dường như thay đổi và phát triển theo mỗi góc nhìn mới.

  • The composer's melodies were so hauntingly beautiful that they continued to resonate long after the final note, leaving listeners feeling deathless and enraptured.

    Những giai điệu của nhạc sĩ đẹp đến ám ảnh đến nỗi chúng vẫn còn vang vọng rất lâu sau nốt nhạc cuối cùng, khiến người nghe cảm thấy bất tử và mê mẩn.

  • The novel's themes were so deeply intertwined that it felt deathless, inviting exploration and interpretation from a new generation of readers.

    Các chủ đề của cuốn tiểu thuyết đan xen sâu sắc đến mức mang lại cảm giác bất tử, mời gọi sự khám phá và diễn giải từ thế hệ độc giả mới.

  • The athlete's determination and grit were so extraordinary that her achievements were deemed deathless, inspiring her successors to strive for similar feats.

    Sự quyết tâm và ý chí bền bỉ của vận động viên này phi thường đến mức những thành tựu của bà được coi là bất tử, truyền cảm hứng cho những người kế nhiệm bà phấn đấu đạt được những thành tích tương tự.

  • The scientist's discoveries were so groundbreaking that they breathed new life into the field, making them appear deathless and indelible.

    Những khám phá của các nhà khoa học mang tính đột phá đến nỗi chúng đã thổi luồng sinh khí mới vào lĩnh vực này, khiến chúng dường như bất tử và không thể xóa nhòa.

  • The musician's performance was so electric and emotive that it felt deathless, as if the very air was suffused with the power of her artistry.

    Màn trình diễn của nữ nhạc sĩ thật sôi động và đầy cảm xúc đến mức có cảm giác bất tử, như thể không khí cũng tràn ngập sức mạnh nghệ thuật của cô.