- The hurricane's eyewall, with its fierce winds and torrential rain, approached the coastal city with a deafening roar.
Mắt bão, với sức gió dữ dội và mưa như trút nước, tiến gần đến thành phố ven biển với tiếng gầm rú chói tai.
- The radar showed the eyewall of the typhoon hovering over the Pacific Ocean, posing a grave threat to nearby islands.
Radar cho thấy mắt bão đang lơ lửng trên Thái Bình Dương, gây ra mối đe dọa nghiêm trọng cho các đảo gần đó.
- The eyewall of the cyclone made landfall, obliterating everything in its path with brutal gusts of wind and sheet rain.
Mắt bão đổ bộ vào đất liền, xóa sổ mọi thứ trên đường đi của nó bằng những cơn gió giật dữ dội và mưa như trút nước.
- The storm's intense eyewall passed over the ship, lashing the vessel with violent waves and 150 mph winds.
Mắt bão mạnh mẽ đã tràn qua con tàu, tấn công con tàu bằng những con sóng dữ dội và sức gió 150 dặm/giờ.
- Warnings of the incoming hurricane's eyewall urged coastal residents to evacuate immediately, as the massive storm was predicted to cause catastrophic damage.
Cảnh báo về mắt bão sắp đổ bộ đã thúc giục người dân ven biển phải sơ tán ngay lập tức, vì cơn bão lớn này được dự đoán sẽ gây ra thiệt hại thảm khốc.
- The meteorologist analyzed the satellite imagery of the tornado's eyewall, noting that its size and strength indicated a potentially deadly F5 rating.
Nhà khí tượng học đã phân tích hình ảnh vệ tinh về mắt bão và lưu ý rằng kích thước và sức mạnh của nó cho thấy sức mạnh có khả năng gây tử vong ở mức F5.
- The city's people huddled indoors in the face of the monsoon's fierce eyewall as gale winds tore at the walls and rain lashed against the windows.
Người dân thành phố co ro trong nhà khi đối mặt với sức gió dữ dội của cơn gió mùa khi gió giật mạnh vào tường và mưa đập vào cửa sổ.
- The hurricane's eyewall, a dreadful band of death and destruction, devoured everything in its path, leaving behind a trail of desolation.
Mắt bão, một dải chết chóc và hủy diệt khủng khiếp, đã nuốt chửng mọi thứ trên đường đi của nó, để lại dấu vết hoang tàn.
- The chimney stack collapsed under the force of the storm's eyewall, sending brick and debris tumbling into the courtyard below.
Ống khói đổ sập dưới sức mạnh của mắt bão, khiến gạch và mảnh vỡ rơi xuống sân bên dưới.
- The eyewall of the typhoon tore apart the village, claiming lives and leaving behind destruction and ruins.
Mắt bão đã xé toạc ngôi làng, cướp đi sinh mạng và để lại cảnh hoang tàn, đổ nát.