Definition of cybersecurity

cybersecuritynoun

an ninh mạng

/ˈsaɪbəsɪkjʊərəti//ˈsaɪbərsɪkjʊrəti/

The term "cybersecurity" is a relatively recent coinage, dating back to the 1990s. The word "cyber" comes from the Greek word "kybernetes," meaning "steersman" or "governor." In the 1980s, it was used to describe computer systems and networks, and the term "cybernetics" was used to describe the study of control and communication in machines and living beings. The term "security" is self-explanatory, referring to the protection of computer systems and networks from unauthorized access, use, disclosure, disruption, modification, or destruction. The combination of "cyber" and "security" created the term "cybersecurity," which was first used as a way to describe the protection of computer systems and networks from cyber threats. Over time, the term has evolved to encompass a broader range of concepts, including threat prevention, vulnerability management, incident response, and identity and access management.

namespace
Example:
  • The company invested heavily in cybersecurity measures to protect its sensitive data from cyber threats.

    Công ty đã đầu tư mạnh vào các biện pháp an ninh mạng để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm của mình khỏi các mối đe dọa mạng.

  • In light of the increasing number of cyber attacks, cybersecurity has become a top priority for many businesses and organizations.

    Trước tình hình số lượng các cuộc tấn công mạng ngày càng gia tăng, an ninh mạng đã trở thành ưu tiên hàng đầu của nhiều doanh nghiệp và tổ chức.

  • The government announced a new cybersecurity strategy to strengthen the country's defensive capabilities against cyber threats.

    Chính phủ đã công bố chiến lược an ninh mạng mới nhằm tăng cường năng lực phòng thủ của đất nước trước các mối đe dọa mạng.

  • The cybersecurity incident response team was immediately deployed to mitigate the damage caused by the cyber attack.

    Nhóm ứng phó sự cố an ninh mạng đã ngay lập tức được triển khai để giảm thiểu thiệt hại do cuộc tấn công mạng gây ra.

  • The cybersecurity conference attracted a diverse range of experts from both the public and private sectors.

    Hội nghị an ninh mạng thu hút nhiều chuyên gia từ cả khu vực công và tư.

  • Cybersecurity tools and technologies play a crucial role in securing critical infrastructure and protecting national security.

    Các công cụ và công nghệ an ninh mạng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ sở hạ tầng quan trọng và bảo vệ an ninh quốc gia.

  • Cybersecurity professionals must stay up-to-date with the latest threats and trends in the field to effectively mitigate risks.

    Các chuyên gia an ninh mạng phải luôn cập nhật các mối đe dọa và xu hướng mới nhất trong lĩnh vực này để giảm thiểu rủi ro một cách hiệu quả.

  • The cybersecurity breach resulted in a massive loss of customer data, damaging the company's reputation and trust with customers.

    Vi phạm an ninh mạng đã dẫn đến mất mát lớn dữ liệu khách hàng, gây tổn hại đến danh tiếng và niềm tin của công ty đối với khách hàng.

  • Cybersecurity awareness training is essential to educate employees on best practices for protecting sensitive information.

    Đào tạo nhận thức về an ninh mạng là điều cần thiết để giáo dục nhân viên về các biện pháp tốt nhất để bảo vệ thông tin nhạy cảm.

  • Cybersecurity partnerships and collaborations are necessary to address complex and emerging cyber threats that no single organization can tackle alone.

    Quan hệ đối tác và cộng tác an ninh mạng là cần thiết để giải quyết các mối đe dọa mạng phức tạp và mới nổi mà không một tổ chức nào có thể tự mình giải quyết được.