Definition of phishing

phishingnoun

lừa đảo

/ˈfɪʃɪŋ//ˈfɪʃɪŋ/

The term "phishing" originated in the mid-1990s as a playful combination of "phreaking" (hacking) and "fishing." Early hackers, who were prone to using clever wordplay, applied the term "phreaking" to describe their activities. Later, when they started using fraudulent emails to trick people into revealing sensitive information, the term "phishing" was born. The word gain popularity in the early 2000s, as the frequency of email phishing scams increased. The term referred to the practice of attempting to obtain confidential information, such as passwords, credit card numbers, or other sensitive data, by disguising oneself as a trustworthy entity and sending deceptive emails. Today, the term "phishing" encompasses a broader range of tactics, including phone scams, text message scams, and social media schemes.

namespace
Example:
  • Mark received a suspicious email claiming to be from his bank, asking him to provide his personal and financial information. He was cautious and reported the email as a phishing attempt.

    Mark nhận được một email đáng ngờ tự nhận là từ ngân hàng của anh, yêu cầu anh cung cấp thông tin cá nhân và tài chính. Anh đã thận trọng và báo cáo email đó là một nỗ lực lừa đảo.

  • The cybercriminals used a phishing website to trick Emily into entering her login credentials, allowing them to gain access to her confidential data.

    Những tên tội phạm mạng đã sử dụng một trang web lừa đảo để lừa Emily nhập thông tin đăng nhập, cho phép chúng truy cập vào dữ liệu bí mật của cô.

  • The phishing scam appeared to be a legit message from a popular e-commerce website, asking the recipient to update their billing details. Bu the link was fake, and it led the user to a phishing site.

    Trò lừa đảo này có vẻ là một tin nhắn hợp pháp từ một trang web thương mại điện tử phổ biến, yêu cầu người nhận cập nhật thông tin thanh toán. Nhưng liên kết là giả mạo và dẫn người dùng đến một trang web lừa đảo.

  • The phishing email appeared to come from a reputable company that offered products and services similar to what Jake had previously purchased. He was almost convinced until he noticed the misspelled company name.

    Email lừa đảo dường như đến từ một công ty có uy tín cung cấp các sản phẩm và dịch vụ tương tự như những gì Jake đã mua trước đó. Anh ấy gần như đã bị thuyết phục cho đến khi anh ấy nhận thấy tên công ty bị viết sai chính tả.

  • The phishing email urged Carly to click on a link to resume her Netflix subscription, which claimed to be due for renewal. She clicked on the link, unaware it would lead her to a phishing website.

    Email lừa đảo thúc giục Carly nhấp vào liên kết để tiếp tục đăng ký Netflix của cô, được cho là sắp đến hạn gia hạn. Cô nhấp vào liên kết mà không biết rằng nó sẽ dẫn cô đến một trang web lừa đảo.

  • Lucy recalled an earlier phishing episode that tricked her into believing that her email account was frozen. She had to provide her details to unfreeze it, but later regretted it, realizing it was a phishing scam.

    Lucy nhớ lại một vụ lừa đảo trước đó đã lừa cô tin rằng tài khoản email của cô đã bị đóng băng. Cô phải cung cấp thông tin chi tiết của mình để mở khóa, nhưng sau đó đã hối hận, nhận ra đó là một vụ lừa đảo.

  • Lily received a heartwarming message concerning a lottery prize she had won. As part of the prize claim process, she was requested to pay an administrative fee via bank transfer to a phishing site.

    Lily nhận được một tin nhắn ấm lòng liên quan đến giải thưởng xổ số mà cô đã trúng. Là một phần của quá trình yêu cầu giải thưởng, cô được yêu cầu thanh toán một khoản phí hành chính thông qua chuyển khoản ngân hàng đến một trang web lừa đảo.

  • The phishing email appeared to be from a social networking site, prompting Tom to click on a link requesting him to sign in to update his account details. He was trapped in a phishing site with deceptive messages.

    Email lừa đảo dường như đến từ một trang mạng xã hội, khiến Tom nhấp vào liên kết yêu cầu anh đăng nhập để cập nhật thông tin tài khoản. Anh đã bị mắc kẹt trong một trang web lừa đảo với các tin nhắn lừa đảo.

  • Sarah received a phishing text message that imitated her mobile service provider, asking her to confirm her phone number or have it suspended. She was concerned and decided to dial the number on her bill to confirm.

    Sarah nhận được tin nhắn lừa đảo giả mạo nhà cung cấp dịch vụ di động của cô, yêu cầu cô xác nhận số điện thoại của mình hoặc đình chỉ số đó. Cô lo lắng và quyết định quay số trên hóa đơn để xác nhận.

  • The series of phishing emails affected John's entire department, as they all fell into the trap of granting unlimited network access to a fake vendor. The criminals watched in attentiveness as sensitive data transferred.

    Chuỗi email lừa đảo đã ảnh hưởng đến toàn bộ phòng ban của John, vì tất cả đều rơi vào bẫy cấp quyền truy cập mạng không giới hạn cho một nhà cung cấp giả mạo. Những tên tội phạm đã theo dõi một cách chăm chú khi dữ liệu nhạy cảm được chuyển đi.