lớp biểu bì
/ˈkjuːtɪkl//ˈkjuːtɪkl/The word "cuticle" has a fascinating origin. It comes from the Latin word "cuticula," which means "little skin." This Latin term is derived from "cutis," meaning "skin," and the diminutive suffix "-cula." In the 15th century, the term "cuticle" was borrowed into Middle English from Old French "cuidicule," and initially referred to the outermost layer of the skin. Over time, the term "cuticle" took on a more specific meaning in the context of anatomy, specifically referring to the thin layer of skin that covers the nail plate of a finger or toe. This meaning became widely accepted in the 19th century with the development of scientific terminology in medicine and biology. Today, the word "cuticle" is used by medical professionals, nail technicians, and the general public to describe the skin surrounding the nails.
Cô dành 15 phút nhẹ nhàng đẩy lớp biểu bì ra trước khi sơn móng tay.
Lớp biểu bì xung quanh móng tay của tôi khô và giòn, khiến móng tay tôi dễ gãy.
Để giữ cho lớp biểu bì luôn trong tình trạng tốt, cô ấy thoa dầu dưỡng biểu bì mỗi ngày.
Tôi vô tình cắt phải lớp biểu bì khi cắt móng tay và bây giờ tôi đang chảy máu.
Tiệm làm móng cung cấp dịch vụ đẩy biểu bì giúp làm mới và chuẩn bị móng cho việc sơn móng.
Một số người lầm tưởng rằng cắt lớp biểu bì là cách tốt để ngăn ngừa nhiễm trùng, nhưng thực tế, điều này có thể khiến tình trạng nhiễm trùng dễ xảy ra hơn.
Gần đây, lớp biểu bì quanh móng chân của tôi bị lõm vào trong và tôi nghĩ có thể tôi bị nhiễm nấm.
Hãy nhớ đeo găng tay khi làm vườn để tránh cắt phải lớp biểu bì trên đất hoặc đá sắc nhọn.
Nếu lớp biểu bì của bạn liên tục chảy máu hoặc trông có vẻ bị viêm, đó có thể là dấu hiệu của bệnh nhiễm trùng hoặc bệnh về móng.
Sau khi tẩy sơn móng tay, hãy ngâm đầu ngón tay vào nước ấm và nhẹ nhàng đẩy lớp biểu bì vào trong để giúp ngăn ngừa nhiễm trùng và tình trạng nứt nẻ móng tay.