Definition of cutaneous

cutaneousadjective

da

/kjuˈteɪniəs//kjuˈteɪniəs/

The word "cutaneous" comes from the Latin word "cutis," which means skin. In medical terminology, "cutaneous" refers to all conditions, diseases, or procedures that affect the skin. The root word "cutaneous" is derived from the Latin word "cutis" and is used in conjunction with other medical terms to provide a more detailed description of skin-related conditions. For example, "cutaneous melanoma" refers to a type of skin cancer that affects the pigment-producing cells (melanocytes) in the skin. As a result, "cutaneous" is an important prefix in dermatology, which is the medical specialty focused on treating skin, hair, and nail conditions. In short, the word "cutaneous" serves as a convenient and concise way for medical professionals to communicate precise and accurate information about skin-related conditions to their patients and colleagues.

Summary
type tính từ
meaning(thuộc) da
namespace
Example:
  • The dermatologist examined the patient's cutaneous rash for any signs of infection.

    Bác sĩ da liễu đã kiểm tra vùng phát ban trên da của bệnh nhân để tìm bất kỳ dấu hiệu nhiễm trùng nào.

  • The intense sunburn left a visible cutaneous mark on the guy's neck.

    Vết cháy nắng dữ dội đã để lại một vết hằn rõ ràng trên da ở cổ anh chàng.

  • The baby's cutaneous reaction to the vaccine was mild and subsided within a week.

    Phản ứng trên da của em bé với vắc-xin ở mức độ nhẹ và thuyên giảm trong vòng một tuần.

  • The athlete's cutaneous injury from the discus throw resulted in a small cut on his forearm.

    Chấn thương ngoài da của vận động viên khi ném đĩa đã gây ra một vết cắt nhỏ ở cẳng tay.

  • The cutaneous symptoms of the SARS-CoV-2 virus such as fever, fatigue and body ache often go hand-in-hand with respiratory symptoms.

    Các triệu chứng trên da của vi-rút SARS-CoV-2 như sốt, mệt mỏi và đau nhức cơ thể thường đi kèm với các triệu chứng về đường hô hấp.

  • The patient was prescribed a cutaneous medication to treat the skin infection.

    Bệnh nhân được kê đơn thuốc bôi ngoài da để điều trị nhiễm trùng da.

  • The cutaneous lesions on the teenager's arms were caused by an allergic reaction to the laundry detergent.

    Các tổn thương da trên cánh tay của thiếu niên là do phản ứng dị ứng với chất tẩy rửa.

  • The fashion designer used cutaneous testing to see how the fabric would respond to different cleaning solutions.

    Nhà thiết kế thời trang đã sử dụng thử nghiệm trên da để xem vải sẽ phản ứng như thế nào với các dung dịch làm sạch khác nhau.

  • The teenager's cutaneous acne was an embarrassing issue that affected her self-esteem.

    Mụn trứng cá trên da của cô thiếu nữ là vấn đề đáng xấu hổ ảnh hưởng đến lòng tự trọng của cô bé.

  • The cancer cells spread from the patient's inner organs to the outermost cutaneous layer, causing a visible tumor on her neck.

    Các tế bào ung thư lan từ các cơ quan bên trong của bệnh nhân ra lớp da ngoài cùng, gây ra khối u có thể nhìn thấy được trên cổ.