Definition of psoriasis

psoriasisnoun

bệnh vẩy nến

/səˈraɪəsɪs//səˈraɪəsɪs/

The origin of the word "psoriasis" can be traced back to the late 1800s. The term was coined by two German dermatologists, Ludwig Haas and Wilhelm von Hebra, who observed that psoriasis lesions often have a silver-gray scale, similar in appearance to the scales of a fish (psora in Greek means "itch" and -iasis means "condition" or "affliction" in Greek). However, there is some debate about the exact meaning of the word "psoriasis." In addition to its modern meaning in relation to the skin disease, the term was also used in the past to describe various other catching illnesses, including influenza and chickenpox. Some researchers believe that the original meaning of "psoriasis" was the spreading of such diseases, rather than specifically referring to psoriasis as we know it today. Despite this debate, the term "psoriasis" has come to be widely accepted and recognized by medical professionals and the public alike. Its origins may be somewhat unclear, but the word has become an established part of dermatological terminology and is now a commonly used term to describe the chronic skin condition that affects millions of people worldwide.

Summary
type danh từ
meaning(y học) bệnh vảy nến
namespace
Example:
  • Samantha has been dealing with severe psoriasis on her arms and legs for over a year now.

    Samantha đã phải vật lộn với bệnh vẩy nến nghiêm trọng ở tay và chân trong hơn một năm nay.

  • John's psoriasis flared up after a particularly stressful week at work.

    Bệnh vẩy nến của John bùng phát sau một tuần làm việc đặc biệt căng thẳng.

  • The dermatologist advised Susan to start a new treatment plan for her psoriasis as her current medication was not managing the symptoms effectively.

    Bác sĩ da liễu khuyên Susan nên bắt đầu một phác đồ điều trị mới cho bệnh vẩy nến của cô vì loại thuốc hiện tại không kiểm soát hiệu quả các triệu chứng.

  • Sarah's psoriasis often worsens during colder weather.

    Bệnh vẩy nến của Sarah thường trở nên trầm trọng hơn vào thời tiết lạnh.

  • Mark has tried several different medications and therapies to manage his psoriasis, but so far, none have provided significant relief.

    Mark đã thử nhiều loại thuốc và liệu pháp khác nhau để kiểm soát bệnh vẩy nến của mình, nhưng cho đến nay, vẫn chưa có phương pháp nào mang lại hiệu quả đáng kể.

  • Lena's psoriasis has improved significantly since she started following a strict skincare routine recommended by her dermatologist.

    Bệnh vẩy nến của Lena đã cải thiện đáng kể kể từ khi cô bắt đầu thực hiện quy trình chăm sóc da nghiêm ngặt theo lời khuyên của bác sĩ da liễu.

  • Adam's psoriasis is primarily concentrated on his scalp, making it a particularly challenging area to treat.

    Bệnh vẩy nến của Adam chủ yếu tập trung ở da đầu, khiến đây trở thành vùng đặc biệt khó điều trị.

  • The sun seems to trigger a response in Claire's psoriasis, making it essential for her to wear protective clothing and sunscreen when outdoors.

    Ánh nắng mặt trời dường như kích hoạt phản ứng trên bệnh vẩy nến của Claire, khiến cô ấy phải mặc quần áo bảo hộ và kem chống nắng khi ra ngoài trời.

  • Rachel's psoriasis is a source of both physical and emotional discomfort, as it can be difficult to conceal and can sometimes lead to feelings of self-consciousness.

    Bệnh vẩy nến của Rachel gây ra sự khó chịu về thể chất lẫn tinh thần vì rất khó che giấu và đôi khi có thể dẫn đến cảm giác tự ti.

  • During her annual checkup, the doctor discovered that Vinny's psoriasis had become more pronounced in recent months, indicating the need for a more aggressive treatment strategy.

    Trong lần kiểm tra sức khỏe định kỳ, bác sĩ phát hiện bệnh vẩy nến của Vinny trở nên rõ rệt hơn trong những tháng gần đây, cho thấy cần phải có phương pháp điều trị tích cực hơn.