Definition of arched

archedadjective

hình vòm

/ɑːtʃt//ɑːrtʃt/

The word "arched" comes from the Old English word "arc," meaning "bow" or "curve." This word itself is derived from the Latin word "arcus," also meaning "bow" or "curve." Over time, "arc" evolved into "arch" and then "arched," signifying something shaped like a bow or having a curved structure. The concept of the arch, with its inherent strength and beauty, has been present in architecture and art since ancient times.

Summary
type tính từ
meaningcong, uốn vòng cung, hình vòm
meaningcó khung vòm, có khung tò vò, có nhịp cuốn
examplearched bridge: cầu có nhịp cuốn
namespace
Example:
  • The bridge that spanned the river had an impressive stone arch that reached over 20 feet.

    Cây cầu bắc qua sông có một vòm đá ấn tượng cao hơn 20 feet.

  • The Gothic cathedral boasted arched ceilings that created an ethereal and otherworldly ambiance.

    Nhà thờ Gothic có trần hình vòm tạo nên bầu không khí thanh thoát và siêu thực.

  • The old stone building's arched doorway was carved with intricate designs and was large enough for horses and chariots to pass through.

    Cửa vòm của tòa nhà đá cổ này được chạm khắc những họa tiết phức tạp và đủ lớn để ngựa và xe ngựa có thể đi qua.

  • The arched tunnel under the river allowed for efficient transportation of cargo and commuters without disrupting the flow of traffic above.

    Đường hầm hình vòm dưới sông cho phép vận chuyển hàng hóa và hành khách hiệu quả mà không làm gián đoạn dòng giao thông phía trên.

  • The archway in the park framed a tranquil pond and added a romantic quality to the setting.

    Cổng vòm trong công viên bao quanh một ao nước yên tĩnh và tăng thêm nét lãng mạn cho khung cảnh.

  • The arched barn housed cows, horses, and chickens, sheltering them from the elements and providing a place for farmers to manage their operation.

    Chuồng trại hình vòm là nơi nuôi bò, ngựa và gà, che chở chúng khỏi thời tiết và cung cấp nơi để người nông dân quản lý hoạt động chăn nuôi của mình.

  • The dome of the building featured intricate arches that converged at a high point, creating a stunning visual effect.

    Mái vòm của tòa nhà có các mái vòm phức tạp hội tụ tại một điểm cao, tạo nên hiệu ứng thị giác tuyệt đẹp.

  • The marble arches that framed the opening of the ancient theater still stood, having survived centuries of use and disuse.

    Những mái vòm bằng đá cẩm thạch bao quanh lối vào của nhà hát cổ vẫn còn đứng vững sau nhiều thế kỷ sử dụng và bỏ hoang.

  • The arched windows in the hospital's wards cast soft light onto the inside, providing a calming and rejuvenating environment.

    Các cửa sổ hình vòm trong các khoa của bệnh viện chiếu ánh sáng dịu nhẹ vào bên trong, tạo nên một môi trường yên tĩnh và trẻ hóa.

  • The entrance to the garden was marked by a grand arch made of rose-colored stone, which was akin to something from a royal palace.

    Lối vào khu vườn được đánh dấu bằng một mái vòm lớn làm bằng đá màu hồng, trông giống như cung điện hoàng gia.

Related words and phrases

All matches