- He couldn't believe what she said, and in response, he swore under his breath using a string of colorful swear words.
Anh không thể tin vào những gì cô nói, và để đáp lại, anh lẩm bẩm chửi thề bằng một loạt những từ chửi thề đầy màu sắc.
- The driver's honking and aggressive swerving made me lose my temper, causing me to scream a few choice swear words out the window.
Tiếng còi xe inh ỏi và hành động đánh lái hung hăng của tài xế khiến tôi mất bình tĩnh, phải hét lên vài câu chửi thề qua cửa sổ.
- The intense pressure of the exam made her blurt out a swear word, causing the professor to glance up sharply.
Áp lực căng thẳng của kỳ thi khiến cô thốt ra một câu chửi thề, khiến giáo sư phải liếc nhìn lên một cách sắc bén.
- The basketball player missed his shot, causing his coach to let out a string of swear words in frustration.
Cầu thủ bóng rổ đã ném trượt, khiến cho huấn luyện viên của anh ta phải thốt lên một tràng chửi thề vì tức giận.
- The athlete slammed his helmet on the ground in anger, muttering a range of obscenities that shocked his teammates.
Vận động viên này tức giận đập mũ bảo hiểm xuống đất và lẩm bẩm một loạt những lời tục tĩu khiến đồng đội của anh ta phải sửng sốt.
- After breaking his laptop, the student slammed it shut, exclaiming a series of swear words that described his frustration in vivid terms.
Sau khi làm hỏng máy tính xách tay, nam sinh viên đã đập mạnh máy xuống, thốt ra một loạt từ chửi thề mô tả sự thất vọng của mình một cách sống động.
- The angry passenger hurled a series of swear words at the flight attendant, who politely ignored his outburst.
Hành khách tức giận đã chửi thề liên tục với tiếp viên hàng không, nhưng người này đã lịch sự bỏ qua lời nói của anh ta.
- The bullied student cursed at her tormentors, feeling a release of anger that surged through her body.
Cô học sinh bị bắt nạt chửi rủa những kẻ hành hạ mình, cảm thấy cơn giận dữ trào dâng khắp cơ thể.
- The construction worker dropped his toolbox, which caused him to grunt and mutter a few choice swear words as he picked it up again.
Người công nhân xây dựng làm rơi hộp dụng cụ, khiến anh ta càu nhàu và lẩm bẩm vài câu chửi thề khi nhặt nó lên.
- The embarrassed child screamed a swear word when she hit her head on the doorjamb, causing her parents to sternly advise her to watch her language.
Đứa trẻ xấu hổ hét lên một câu chửi thề khi đập đầu vào khung cửa, khiến bố mẹ em phải nghiêm khắc khuyên em nên cẩn thận với lời nói của mình.