Definition of curlew

curlewnoun

chim choắt

/ˈkɜːljuː//ˈkɜːrluː/

The word "curlew" is derived from the Old English "cyrcgægh," which itself came from the Old Saxon "kyrklaga" meaning "hoarfrost plover." The hoarfrost plover was a medieval name for the curlew due to its distinctive cry, which sounds like the call of the harrying winter wind. The curlew's long, slender bill, used for probing in soft mud, also likely contributed to its original Saxon name, as "cyrce" means "spoon-shaped" in Old English. Over time, the pronunciation and spelling of the word changed through Middle English, Old French, and Norman French influences. The current spelling and pronunciation of "curlew" have been in use since the 1500s. Today, the word "curlew" is used widely in the English language to refer to a family of large wading birds that inhabit wetlands and coastal areas around the world.

Summary
type danh từ
meaning(động vật học) chim mỏ nhát, chim dẽ
namespace
Example:
  • The barren shore was filled with the haunting calls of curlews as the sun set over the horizon.

    Bờ biển cằn cỗi tràn ngập tiếng kêu ma quái của loài chim choắt khi mặt trời lặn xuống đường chân trời.

  • The curlews' long, winding cries echoed across the fields as the wind picked up.

    Tiếng kêu dài và quanh co của loài chim choắt vang vọng khắp cánh đồng khi gió nổi lên.

  • The curlews' distinctive calls served as a melancholic backdrop to the peaceful countryside.

    Tiếng kêu đặc trưng của loài chim choắt mỏ cong tạo nên một phông nền buồn cho vùng nông thôn yên bình.

  • As the rain began to fall heavily, the sound of curlews' mournful cries grew louder, blending with the patter of droplets on the ground.

    Khi mưa bắt đầu rơi nặng hạt, tiếng kêu thảm thiết của loài chim choắt lớn dần, hòa cùng tiếng những giọt nước rơi lộp độp trên mặt đất.

  • The curlews, with their elegant long beaks and shaggy brown plumage, roamed along the rocky coastline searching for prey.

    Những con chim choắt mỏ cong, với chiếc mỏ dài thanh lịch và bộ lông nâu rậm, lang thang dọc theo bờ biển đầy đá để tìm kiếm con mồi.

  • The curlews' haunting cries filled the air as they took flight, their wings beating rapidly against the swirling wind.

    Tiếng kêu thảm thiết của loài chim choắt mỏ cong vang vọng khắp không trung khi chúng bay lên, đôi cánh đập mạnh vào cơn gió xoáy.

  • The curlews' long, thin beaks probed the rocky shore, scanning for potential prey amidst the low tide.

    Chiếc mỏ dài và mỏng của loài chim choắt mỏ cong thăm dò bờ đá, tìm kiếm con mồi tiềm năng giữa lúc thủy triều xuống.

  • The sound of curlews' calls intermingled with the soothing lull of the waves, creating a captivating symphony at dusk.

    Tiếng chim choắt hót hòa cùng tiếng sóng biển rì rào tạo nên bản giao hưởng quyến rũ lúc chạng vạng.

  • As the day wound down and the sky faded into night, the curlews' cries grew increasingly louder, until they all but disappeared into the enveloping darkness.

    Khi ngày tàn và bầu trời chuyển sang đêm, tiếng kêu của loài chim choắt ngày càng lớn hơn, cho đến khi chúng biến mất hoàn toàn vào bóng tối bao trùm.

  • The curlews' lamenting calls reverberated in my ear, evoking a bittersweet sense of longing, as I watched them vanish into the horizon.

    Tiếng kêu than vãn của loài chim choắt vang vọng bên tai tôi, gợi lên cảm giác khao khát xen lẫn đắng cay khi tôi nhìn chúng biến mất vào đường chân trời.