Definition of cupola

cupolanoun

mái vòm

/ˈkjuːpələ//ˈkjuːpələ/

The word "cupola" originates from the Italian word "cupola," which refers to a dome-shaped structure or roof. The term dates back to the 16th century and is derived from the Latin "cupula," meaning "little cup" or "dome." In architecture, a cupola is typically a small dome-shaped structure, often ornate, that is placed on top of a larger building, such as a church, museum, or mansion. Cupolas were originally used to provide ventilation, admit light, and serve as an architectural accent. Over time, the term has evolved to describe not only the structure itself but also other dome-shaped features, such as observatories, clock towers, and even some forms of art and design.

Summary
type danh từ
meaningvòm, vòm bát úp (nhà)
meaning(kỹ thuật) lò đứng, lò đúc
meaning(giải phẫu) vòm, đỉnh vòm
namespace
Example:
  • The historic church's cupola reaches skyward, marking the city skyline.

    Mái vòm của nhà thờ lịch sử này vươn lên trời, đánh dấu đường chân trời của thành phố.

  • The dome-shaped roof of the council building is referred to as a cupola, giving it a distinct hearable echo inside.

    Mái vòm của tòa nhà hội đồng được gọi là mái vòm, tạo ra tiếng vang rõ ràng từ bên trong.

  • The patient's nagging headache was discovered to be caused by a build-up of pressure within the skull's cupola.

    Cơn đau đầu dai dẳng của bệnh nhân được phát hiện là do áp lực tích tụ bên trong vòm sọ.

  • The town's clock tower boasts a grandiose cupola that lights up at night, serving as a beacon for passersby.

    Tháp đồng hồ của thị trấn có mái vòm lớn sáng rực vào ban đêm, đóng vai trò như ngọn hải đăng cho người qua đường.

  • The grand, golden cupola atop the museum symbolizes the intellectual wealth housed within its walls.

    Mái vòm lớn mạ vàng trên đỉnh bảo tàng tượng trưng cho sự giàu có về mặt trí tuệ ẩn chứa bên trong những bức tường của bảo tàng.

  • The abandoned old factory's cupola serves as a relic of a bygone era, a testament to the town's past industrial glory.

    Mái vòm của nhà máy cũ bị bỏ hoang là di tích của một thời đã qua, minh chứng cho vinh quang công nghiệp trong quá khứ của thị trấn.

  • The skyscraper's cupola houses a high-tech observatory, frequented by astronomers and aspiring stargazers.

    Mái vòm của tòa nhà chọc trời này là nơi có một đài quan sát công nghệ cao, thường xuyên được các nhà thiên văn học và những người đam mê ngắm sao lui tới.

  • The cupola of the old church's dilapidated sandstone façade has been restored after years of neglect, adding a newfound vibrancy to the landmark.

    Mái vòm của mặt tiền bằng đá sa thạch đổ nát của nhà thờ cũ đã được phục hồi sau nhiều năm bị bỏ quên, mang đến sức sống mới cho công trình kiến ​​trúc nổi tiếng này.

  • The arena's cupola, once operated by a complex pulley system, now stands as a historical curiosity, a silent reminder of the venue's remarkable past.

    Mái vòm của đấu trường, từng được vận hành bằng hệ thống ròng rọc phức tạp, giờ đây trở thành một kỳ quan lịch sử, một lời nhắc nhở thầm lặng về quá khứ đáng chú ý của địa điểm này.

  • The custom-made cupola on the family's brand new home adds a uniquely stylistic touch that sets it apart from the surrounding properties.

    Mái vòm được thiết kế riêng trên ngôi nhà mới của gia đình mang đến nét phong cách độc đáo, giúp ngôi nhà nổi bật hơn so với những ngôi nhà xung quanh.