Definition of cue card

cue cardnoun

thẻ gợi ý

/ˈkjuː kɑːd//ˈkjuː kɑːrd/

The term "cue card" originated in the 1940s, during the golden era of live television broadcasting. Back then, studio cameras were large and bulky, and artificial lighting was unreliable. As a result, actors and presenters had trouble seeing their cues and prompts, which made live performances difficult and error-prone. To help alleviate this problem, television producers began experimenting with new technologies to provide actors and presenters with visual cues and prompts. One such technology was the "prompter" – a device that consisted of a fairly small camera fitted with a wide-angle lens, which would display messages to the presenter through a series of mirrors placed above and behind the camera. These messages were written on small cards that were easy to handle and carry around, which were commonly referred to as "cue cards" or "insert cue cards". They were typically made out of stiff cardboard or stiff paper and printed with large, bold letters that were easy to read. The original term "cue cards" derived from the fact that they served as visual cues to help actors and presenters remember their lines and perform their roles accurately and confidently, during live television broadcasts. By the 1960s, the use of cue cards had become an integral part of the television broadcasting industry, and it continues to be a widely used technique in live broadcasting to this day.

namespace
Example:
  • The actor fumbled with his cue cards during the live performance, causing a momentary pause in the action.

    Nam diễn viên đã loay hoay với tấm thẻ ghi chú trong buổi biểu diễn trực tiếp, khiến cho cảnh quay phải dừng lại một lúc.

  • She nervously clutched her cue cards as she stepped onto the stage for the big interview.

    Cô ấy lo lắng nắm chặt tấm thẻ ghi chú khi bước lên sân khấu cho cuộc phỏng vấn quan trọng.

  • The presenter smoothly flipped through her cue cards as she delivered a captivating speech to the audience.

    Người thuyết trình lật nhẹ các thẻ ghi chú trong khi trình bày bài phát biểu hấp dẫn trước khán giả.

  • The instructions on the cue cards helped the newscaster communicate complex weather forecasts with ease.

    Các hướng dẫn trên thẻ gợi ý giúp người dẫn chương trình truyền đạt những dự báo thời tiết phức tạp một cách dễ dàng.

  • The comedian used his cue cards as a guide to keep his routine on track and provide laughs.

    Nghệ sĩ hài sử dụng thẻ ghi chú của mình như một hướng dẫn để duy trì thói quen và mang lại tiếng cười.

  • The actress struggled to remember her lines without her cue cards, but eventually found her rhythm as the audience awaited her next move.

    Nữ diễn viên đã phải vật lộn để nhớ lời thoại của mình khi không có thẻ ghi chú, nhưng cuối cùng cũng tìm được nhịp điệu khi khán giả chờ đợi động thái tiếp theo của cô.

  • The cue cards allowed the performer to seamlessly weave in sponsored content without breaking the flow of the presentation.

    Các thẻ gợi ý cho phép người biểu diễn lồng ghép nội dung được tài trợ một cách liền mạch mà không làm gián đoạn dòng chảy của bài thuyết trình.

  • The trained speaker practiced with her cue cards until she could deliver her message without relying on them entirely.

    Người thuyết trình được đào tạo sẽ luyện tập với các thẻ nhắc cho đến khi có thể truyền đạt thông điệp của mình mà không cần hoàn toàn dựa vào chúng.

  • The musician shared a cue card with the audience, signaling the start of her epic encore performance.

    Nghệ sĩ nhạc sĩ chia sẻ một tấm thiệp với khán giả, báo hiệu sự bắt đầu cho màn biểu diễn hoành tráng của cô.

  • The host used his cue cards to provide prompts and interview questions for the high-profile guest, keeping the conversation engaging and on point.

    Người dẫn chương trình sử dụng thẻ gợi ý để đưa ra lời nhắc và câu hỏi phỏng vấn cho khách mời nổi tiếng, giúp cuộc trò chuyện trở nên hấp dẫn và đúng trọng tâm.