Definition of teleprompter

teleprompternoun

máy nhắc chữ

/ˈtelɪprɒmptə(r)//ˈtelɪprɑːmptər/

The word "teleprompter" derives from a combination of the prefix "tele-," which means "distant" or "far," and the word "prompter," which refers to a theater device used to provide actors with written dialogue or cues that are displayed just below their line of sight. The teleprompter, as the name suggests, is a device that uses technology to display prompts or scripts for speakers or performers, allowing them to read from a displayed text without appearing to do so to the audience. The teleprompter was first developed in the early 1970s by producer Robert podgorny, who came up with the idea after watching a filmed interview in which the subject kept looking down at their script. The device's initial design consisted of a rotating mirror system that sent a spoken participant's line of sight via a camera to a monitor displaying the script below it, creating the illusion that the participant was looking directly at the camera while reading the script. This invention revolutionized the broadcasting industry by making live, scripted content more accessible and efficient to produce, as it allowed for longer, more scripted speeches to be delivered without a loss of naturalness or spontaneity. As teleprompters became more widespread and advanced, they also enabled the addition of cues for camera angles, timing, and other stage directions, streamlining the entire production process and making it easier to produce high-quality content. In summary, the word "teleprompter" combines the concepts of distance and prompter technology to describe this game-changing innovation in the world of communications, allowing those delivering messages to do so with greater ease, efficiency, and professionalism.

Summary
typedanh từ
meaningmáy phóng đại chữ (thiết bị dùng cho người phát thanh trên truyền hình có thể đọc được văn bản bài viết của mình trên một màn hình đặt trước mặt anh ta mà khán giả truyền hình không nhìn thấy được)
namespace
Example:
  • The news anchor confidently read from the teleprompter during the live broadcast, making eye contact with the camera as if she were speaking directly to the viewers.

    Người dẫn chương trình tin tức tự tin đọc lời trên máy nhắc chữ trong suốt buổi phát sóng trực tiếp, giao tiếp bằng mắt với máy quay như thể cô ấy đang nói chuyện trực tiếp với người xem.

  • The politician used a teleprompter to deliver his speech, ensuring that every point was covered and every key message was communicated effectively.

    Chính trị gia này đã sử dụng máy nhắc chữ để đọc bài phát biểu của mình, đảm bảo rằng mọi điểm đều được nêu ra và mọi thông điệp chính đều được truyền đạt một cách hiệu quả.

  • The presenter smoothly scrolled through the text on the teleprompter, showcasing her impressive memorization skills by delivering the lines without anytime delay.

    Người thuyết trình lướt nhẹ qua văn bản trên máy nhắc chữ, thể hiện khả năng ghi nhớ ấn tượng của mình bằng cách đọc đúng lời thoại mà không hề chậm trễ.

  • The comedian glanced down at the teleprompter for a split second, breaking the audience's laughter with a clever one-liner that she'd written herself.

    Nghệ sĩ hài liếc xuống máy nhắc chữ trong một tích tắc, phá vỡ tiếng cười của khán giả bằng một câu nói dí dỏm do chính cô viết.

  • The actress wore a small earpiece that synced the teleprompter to her script, allowing her to deliver her lines with natural cadence and inflection.

    Nữ diễn viên đeo một chiếc tai nghe nhỏ đồng bộ máy nhắc chữ với kịch bản, cho phép cô đọc thoại với nhịp điệu và ngữ điệu tự nhiên.

  • The talk show host consulted the teleprompter throughout the interview, ensuring that she didn't miss any crucial questions or follow-ups.

    Người dẫn chương trình trò chuyện đã sử dụng máy nhắc chữ trong suốt buổi phỏng vấn để đảm bảo rằng cô không bỏ lỡ bất kỳ câu hỏi hoặc nội dung theo dõi quan trọng nào.

  • The director signaled to the camera operators to start the recording, as the actor rehearsed his lines from the teleprompter, preparing for his upcoming scene.

    Đạo diễn ra hiệu cho người quay phim bắt đầu ghi hình trong khi nam diễn viên đang tập thoại trên máy nhắc chữ, chuẩn bị cho cảnh quay tiếp theo.

  • The beauty influencer used a teleprompter to record her YouTube tutorial, delivering a flawless demonstration of the newest makeup trends.

    Người có sức ảnh hưởng trong lĩnh vực làm đẹp đã sử dụng máy nhắc chữ để ghi lại hướng dẫn trên YouTube của mình, mang đến màn trình diễn hoàn hảo về xu hướng trang điểm mới nhất.

  • The lead singer of the band strummed his guitar and sung into the microphone, following along with the words that appeared on the teleprompter.

    Ca sĩ chính của ban nhạc vừa gảy đàn ghi-ta vừa hát vào micro, vừa hát theo lời bài hát xuất hiện trên máy nhắc chữ.

  • The lecturer spoke clearly and confidently as the words flashed on the teleprompter, engaging his audience with a detailed and convincing presentation.

    Diễn giả nói rõ ràng và tự tin khi các từ ngữ nhấp nháy trên máy nhắc chữ, thu hút khán giả bằng bài thuyết trình chi tiết và thuyết phục.

Related words and phrases